- Từ điển Nhật - Việt
火つける
Xem thêm các từ khác
-
火で乾かす
[ ひでかわかす ] n, n-suf hơ -
火で溶ける
[ ひでとける ] n nấu chảy trong lửa -
火の元
[ ひのもと ] n nguồn lửa -
火の見櫓
[ ひのみやぐら ] n tháp canh/chòi canh -
火ぶくれ
Mục lục 1 [ ひぶくれ ] 1.1 n 1.1.1 phòng lủa 1.1.2 phỏng 2 Kỹ thuật 2.1 [ ひぶくれ ] 2.1.1 phồng giộp [blister] [ ひぶくれ... -
火がつく
Mục lục 1 [ ひがつく ] 1.1 n, n-suf 1.1.1 bén lửa 1.1.2 bắt lửa [ ひがつく ] n, n-suf bén lửa bắt lửa -
火が燃える
[ ひがもえる ] n, n-suf nhen lửa -
火口
[ かこう ] n Miệng núi lửa 月面の火口: miệng núi lửa trên mặt trăng 爆裂火口: miệng núi lửa đang phun 亀裂が火口のすそ(部分)を分けた :... -
火口湖
[ かこうこ ] n hồ tạo bởi miệng núi lửa/hồ núi lửa 国立公園の火口湖: hồ tạo bởi miệng núi lửa ở công viên quốc... -
火吹き竹
[ ひふきだけ ] n ống tre thổi lửa -
火山
Mục lục 1 [ かざん ] 1.1 n 1.1.1 núi lửa 1.1.2 hỏa sơn 1.1.3 hỏa diệm sơn [ かざん ] n núi lửa 眠っている火山: núi lửa... -
火山灰
[ かざんばい ] n nham thạch 山頂から火山灰が噴出する: nham thạch phun ra từ đỉnh núi 火山灰地: đất tạo thành từ... -
火事
Mục lục 1 [ かじ ] 1.1 n 1.1.1 vụ hỏa hoạn/hỏa hoạn 1.1.2 vụ cháy 1.1.3 hỏa hoạn 1.1.4 cháy nhà [ かじ ] n vụ hỏa hoạn/hỏa... -
火事見舞い
[ かじみまい ] n sự úy lạo nhân dân khi hỏa hoạn/thăm nom sau cơ hỏa hoạn -
火付け役
[ ひつけやく ] n Kẻ xúi giục/kẻ châm ngòi (rắc rối) -
火保ち
[ ひもち ] n thời gian giữ lửa -
火傷
Mục lục 1 [ やけど ] 1.1 n 1.1.1 phỏng 1.1.2 bỏng 1.1.3 bị phỏng 1.1.4 bị bỏng [ やけど ] n phỏng bỏng bị phỏng bị bỏng -
火をつける
Mục lục 1 [ ひをつける ] 1.1 n 1.1.1 thắp lửa 1.1.2 nổi lửa 1.1.3 bật lửa [ ひをつける ] n thắp lửa nổi lửa bật lửa -
火を吹き消す
[ ひをふきけす ] n thổi tắt -
火を起こす
[ ひをおこす ] n thổi lửa
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.