- Từ điển Nhật - Việt
炊出し
Xem thêm các từ khác
-
炊飯器
Mục lục 1 [ すいはんき ] 1.1 n 1.1.1 nồi cơm điện 1.1.2 bếp thổi cơm [ すいはんき ] n nồi cơm điện bếp thổi cơm -
炎
Mục lục 1 [ ほのお ] 1.1 n 1.1.1 ngọn lửa 2 [ ほむら ] 2.1 n 2.1.1 viêm [ ほのお ] n ngọn lửa ほのうを火気厳禁の所を遠く離させる:Để... -
炎症
[ えんしょう ] n chứng viêm この目薬を使えば炎症は起こらないでしょう。: Nếu dùng loại thuốc nhỏ mắt này thì có... -
炎症を起こす
[ えんしょうをおこす ] n viêm -
炎症病巣
[ えんしょうびょうそう ] n chỗ bị viêm/ổ bệnh/chỗ thương tổn てんかん病巣: ổ bệnh động kinh コイン形病巣: vết... -
炎熱
[ えんねつ ] n viêm nhiệt -
炬火
[ きょか ] n đuốc -
炬燵
Mục lục 1 [ こたつ ] 1.1 n, uk 1.1.1 lò sưởi 1.1.2 bàn có lò sưởi/lò than được đặt dưới sàn nhà [ こたつ ] n, uk lò sưởi... -
炭
[ すみ ] n than -
炭坑
[ たんこう ] n mỏ than 炭坑作業員たちは採石場でダイヤモンドを探し当てる目的で働いた :Những người thợ mỏ... -
炭俵
[ すみだわら ] n bao tải than -
炭化
Mục lục 1 [ たんか ] 1.1 n 1.1.1 đất đèn 2 Kỹ thuật 2.1 [ たんか ] 2.1.1 các bon hoá [carbonization] [ たんか ] n đất đèn... -
炭素
Mục lục 1 [ たんそ ] 1.1 n 1.1.1 cácbon 1.1.2 các bon 2 Kỹ thuật 2.1 [ たんそ ] 2.1.1 các bon [carbon] [ たんそ ] n cácbon その樹木の年輪における炭素14の測定 :Phương... -
炭素紙
[ たんそし ] n giấy các bon -
炭素繊維
Kỹ thuật [ たんそせんい ] sợi các bon [carbon fiber] -
炭素鋼
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ たんそこう ] 1.1.1 ống thép các bon 1.2 [ たんそこう ] 1.2.1 thép các bon [carbon steel] Kỹ thuật... -
炭素投資基金
[ たんそとうしききん ] n Quỹ Đầu tư Carbon -
炭船
Mục lục 1 [ たんせん ] 1.1 n 1.1.1 tàu than 2 Kinh tế 2.1 [ たんせん ] 2.1.1 tàu than [coaler] [ たんせん ] n tàu than Kinh tế [... -
炭酸
[ たんさん ] n axít cácbonic 食道もまた酸を中和するために重炭酸イオンを作り出す :Thực quản tạo ra các ion axit... -
炭酸紙
[ たんさんし ] n giấy than
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.