- Từ điển Nhật - Việt
点取り虫
Xem thêm các từ khác
-
点字
[ てんじ ] n hệ thống chữ bray/chữ đục lỗ 盲人のために点字の翻訳の仕事をする :Làm công việc biên dịch chữ... -
点心
[ てんしん ] n món điểm tâm (kiểu Trung quốc) 点心饅頭 :Bánh mì điểm tâm -
点呼
[ てんこ ] n sự điểm danh 先生が点呼をとるとき、子どもたちは一列になって並んでいた :Khi cô giáo điểm danh,... -
点呼する
[ てんこする ] n Điểm danh -
点呼をとる
[ てんこをとる ] n Điểm binh -
点オクテット
Tin học [ てんオクテット ] byte tế bào [cell octet] -
点光
[ てんこう ] n Đèn sân khấu -
点光源
Mục lục 1 [ てんこうげん ] 1.1 n 1.1.1 nguồn phát sáng 2 Tin học 2.1 [ てんこうげん ] 2.1.1 nguồn sáng [positional light source]... -
点火
[ てんか ] n bộ phận đánh lửa trong động cơ/sự đốt cháy/ phát nổ それらの砲弾は時限付き導火線によって点火される :Những... -
点火する
Mục lục 1 [ てんかする ] 1.1 vs 1.1.1 đốt lửa 1.1.2 đốt cháy [ てんかする ] vs đốt lửa đốt cháy 草にたいまつで点火する :Dùng... -
点火器
[ てんかき ] n phần đánh lửa/dụng cụ đánh lửa ガス点火器具 :Dụng cụ đánh lửa bằng gas トーチ点火器 :Phần... -
点火系
[ てんかけい ] n Hệ thống đánh lửa 点火系統の配線 :sự phân bố đường dây của hệ thống đánh lửa -
点火試験
Kỹ thuật [ てんかしけん ] kiểm tra đánh lửa [Ignition examination] -
点火薬
[ てんかやく ] n bột đánh lửa -
点火栓
[ てんかせん ] n bu gi -
点火方式
Kỹ thuật [ てんかほうしき ] phương thức đánh lửa -
点火時期
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ てんかじき ] 1.1.1 thời kỳ đánh lửa 1.2 [ てんかじてん ] 1.2.1 thời điểm đánh lửa [Ignition... -
点灯
[ てんとう ] n Sự chiếu sáng この緑ランプの点灯は、コンピュータに電源が投入されていることを示します :Đèn... -
点線
Mục lục 1 [ てんせん ] 1.1 n 1.1.1 đường chấm chấm/đường đục lỗ 2 Kỹ thuật 2.1 [ てんせん ] 2.1.1 đường nét chấm... -
点眼
[ てんがん ] n sự rỏ thuốc vào mắt/sự nhỏ thuốc mắt コルチコステロイド点眼薬で治癒しない眼疾患 :Chứng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.