- Từ điển Nhật - Việt
無効キー条件
Xem thêm các từ khác
-
無効PPDU
Tin học [ むこうPPDU ] PPDU không hợp lệ [invalid PPDU] -
無効SPDU
Tin học [ むこうSPDU ] SPDU không hợp lệ [invalid SPDU] -
無効TPDU
Tin học [ むこうTPDU ] TPDU không hợp lệ [invalid TPDU] -
無力
Mục lục 1 [ むりょく ] 1.1 adj-na, adj-no 1.1.1 không có lực/không có sự giúp đỡ/không đủ năng lực 1.2 n 1.2.1 sự không có... -
無力化する
[ むりょくかする ] n rã rời -
無原則
[ むげんそく ] n vô nguyên tắc -
無くなる
[ なくなる ] v5r mất/hết お金が無くなる: tiêu hết tiền ガソリンが無くなる: dùng hết xăng -
無くす
[ なくす ] v5s mất 本を無くす: mất sách -
無停電電源装置
Tin học [ むていでんでんげんそうち ] nguồn cấp điện liên tục-UPS [Uninterruptible Power Supply/UPS] Explanation : Một bộ acquy... -
無し
[ なし ] n, n-suf không/chưa 一言のあいさつも無しに帰った: không chào lấy một tiếng mà bỏ về -
無い
[ ない ] adj không có/không/chưa 学問がない: không có học vấn -
無さそう
redirect 無さそう, なさそう -
無さそう, なさそう
redirect なさそう -
無口
Mục lục 1 [ むくち ] 1.1 adj-na 1.1.1 kín tiếng 1.1.2 kín miệng 1.1.3 ít nói 1.2 n 1.2.1 sự ít nói [ むくち ] adj-na kín tiếng... -
無名
Mục lục 1 [ むめい ] 1.1 n 1.1.1 sự vô danh/sự không ký tên/sự không có tên người sản xuất 1.2 adj-no 1.2.1 vô danh/không... -
無名戦士
[ むめいせんし ] adj-no chiến sĩ vô danh -
無報酬
[ むほうしゅう ] n sự miễn trách/sự không phải trả tiền/sự không phải thanh toán -
無声映画
[ むせいえいが ] n phim câm -
無学
Mục lục 1 [ むがく ] 1.1 adj-na 1.1.1 vô học 1.1.2 thất học [ むがく ] adj-na vô học thất học -
無学者
[ むがくしゃ ] adj-na đui mù
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.