- Từ điển Nhật - Việt
無駄な
Mục lục |
[ むだな ]
adj-na
hão huyền
hão
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
無駄な仕事をする
[ むだなしごとをする ] adj-na bày việc -
無駄に消費する
[ むだにしょうひする ] adj-na uổng -
無駄遣い
[ むだづかい ] n sự lãng phí tiền/sự phí công vô ích -
無駄遣いする
[ むだづかいする ] vs lãng phí tiền/phí công vô ích -
無駄話をする
Mục lục 1 [ むだはなしをする ] 1.1 vs 1.1.1 lẻo miệng 1.1.2 lẻo mép [ むだはなしをする ] vs lẻo miệng lẻo mép -
無駄時間
Tin học [ むだじかん ] thời gian chết [dead time] -
無許可
[ むきょか ] n không có phép -
無記名小切手
Kinh tế [ むきめいこぎって ] séc vô danh [bearer cheque] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
無記名公社債
Kinh tế [ むきめいこうしゃさい ] trái khoán vô danh [bearer bond] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
無記名裏書
Kinh tế [ むきめいうらがき ] ký hậu thông thường [general endorsement] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
無記名証券
Mục lục 1 [ むきめいしょうけん ] 1.1 n 1.1.1 chứng khoán vô danh 2 Kinh tế 2.1 [ むきめいしょうけん ] 2.1.1 chứng khoán... -
無記名船荷証券
Kinh tế [ むきめいふなにしょうけん ] vận đơn vô danh [holder bill of lading/bill of lading to bearer] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
無記名投票
[ むきめいとうひょう ] n bỏ phiếu vô ký danh -
無記名株式
Mục lục 1 [ むきめいかぶしき ] 1.1 n 1.1.1 cổ phiêu vô danh 2 Kinh tế 2.1 [ むきめいかぶしき ] 2.1.1 cổ phiếu vô danh [share... -
無言
[ むごん ] n sự im lặng/sự không có lời -
無言劇
[ むげんげき ] n kịch câm -
無論
[ むろん ] adv đương nhiên 無論です: đương nhiên rồi -
無謀
Mục lục 1 [ むぼう ] 1.1 adj-na 1.1.1 không thận trọng/khinh suất 1.1.2 không lo lắng/không để ý tới/không suy nghĩ đến 1.2... -
無負荷
Kỹ thuật [ むふか ] không tải [no-load] -
無負荷回転数
Kỹ thuật [ むふかかいてんすう ] số vòng quay không tải [no-load speed]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.