- Từ điển Nhật - Việt
然して
Xem thêm các từ khác
-
然うして
Mục lục 1 [ そうして ] 1.1 conj, uk 1.1.1 và 1.1.2 làm như thế [ そうして ] conj, uk và làm như thế そうしていただけますか。ありがとうございます。 :Làm... -
然も
[ しかも ] conj, uk hơn nữa 先生の宿題は長くて、しかも難しいです: bài tập của cô giáo rất dài, hơn nữa lại còn... -
焼きそば
Mục lục 1 [ やきそば ] 1.1 n 1.1.1 phở xào 1.1.2 mỳ soba rán [ やきそば ] n phở xào mỳ soba rán -
焼きいれ
Kỹ thuật [ やきいれ ] sự tôi [quenching] -
焼きもち
[ やきもち ] n bánh dầy rán -
焼き入れ歪み
Kỹ thuật [ やきいれひずみ ] sự biến dạng khi tôi [distorsion during quenching] -
焼き芋
[ やきいも ] n khoai lang nướng/khoai rán -
焼き鳥
[ やきとり ] n gà nướng/gà rán -
焼き鈍し
Kỹ thuật [ やきなまし ] sự ủ/sự ram [annealing] -
焼き肉
[ やきにく ] n Yakiniku Ghi chú: món thịt nướng của Nhật hoặc Hàn quốc -
焼き戻し
Kỹ thuật [ やきもどし ] sự ram [annealing, tempering] -
焼く
Mục lục 1 [ やく ] 1.1 n 1.1.1 nung 1.1.2 đốt cháy 1.2 v5k 1.2.1 nướng/rán 1.3 v5k 1.3.1 ram 1.4 v5k 1.4.1 rát 1.5 v5k 1.5.1 thiêu 1.6... -
焼そば
[ やきそば ] n mỳ soba rán -
焼ける
Mục lục 1 [ やける ] 1.1 v1, vi 1.1.1 sém 1.1.2 nướng/rán [ やける ] v1, vi sém nướng/rán -
焼け損
Mục lục 1 [ やけそん ] 1.1 v1, vi 1.1.1 hư hại do cháy 2 Kinh tế 2.1 [ やけそん ] 2.1.1 hư hại do cháy [damaged by five] [ やけそん... -
焼いたとうもろこし
[ やいたとうもろこし ] n bắp nướng -
焼却炉
Kỹ thuật [ しょうきゃくろ ] lò đốt [incinerator] -
焼夷弾
[ しょういだん ] n đạn lửa -
焼もち
Mục lục 1 [ やきもち ] 1.1 n 1.1.1 bánh dầy rán 1.1.2 ghen tỵ [ やきもち ] n bánh dầy rán ghen tỵ -
焼玉
Kỹ thuật [ やきだま ] bi đánh lửa [ignition ball]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.