- Từ điển Nhật - Việt
熱可塑性
[ ねつかそせい ]
n
Sự dẻo nóng
- ガラス繊維強化熱可塑性プラスチック :Nhựa dẻo nóng được gia công từ sợi thủy tinh.
- スチレン・ブタジエン熱可塑性樹脂 :Nhựa dẻo nóng styrene-butadiene
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
熱可塑性樹脂
Kỹ thuật [ ねつかそせいじゅし ] nhựa dẻo theo nhiệt [thermoplastics resin] Explanation : 加熱すると軟化して可塑性を示し、冷却すると固化するプラスチックを総称していう。 -
熱変形
Kỹ thuật [ ねつへんけい ] biến dạng nhiệt [thermal deformation] -
熱学
[ ねつがく ] n nhiệt học -
熱容量
[ ねつようりょう ] n nhiệt dung/tỷ nhiệt 熱容量測定 :Đo nhiệt dung -
熱射病
[ ねっしゃびょう ] n bệnh say nắng/bệnh lả đi vì nóng 熱射病で死亡する :Chết vì say nắng 熱射病にかかる :Bị... -
熱中
[ ねっちゅう ] n sự nhiệt tình/lòng nhiệt huyết/sự chuyên tâm あなたがそうしたばかげた格好をすることに熱中しているなら、私はあえて止めません :Nếu... -
熱中する
Mục lục 1 [ ねっちゅうする ] 1.1 n 1.1.1 phấn chấn 1.1.2 hứng tình 1.1.3 hào hứng [ ねっちゅうする ] n phấn chấn hứng... -
熱帯
[ ねったい ] n nhiệt đới 熱帯気候: khí hậu nhiệt đới 熱帯植物: thực vật nhiệt đới -
熱帯のかぼちゃ
[ ねったいのかぼちゃ ] n bí rợ -
熱帯夜
[ ねったいや ] n đêm có nhiệt độ không thấp hơn 25 độ C 外気温が摂氏 25 度より下がらない暑い夜を日本では熱帯夜とよぶ. :Ở... -
熱帯常緑広葉樹林
[ ねったいじょうりょくこうようじゅりん ] n rừng lá rộng thường xanh nhiệt đới -
熱帯低気圧
[ ねったいていきあつ ] n áp thấp nhiệt đới 最高風速毎時_マイルの熱帯低気圧 :Áp thấp nhiệt đới với sức... -
熱帯病
[ ねたいびょう ] n Bệnh nhiệt đới 熱帯病研究訓練特別計画 :Chương trình đặc biệt nghiên cứu đào tạo về các... -
熱帯魚
[ ねったいぎょ ] n cá nhiệt đới 熱帯魚は飼えます。 :Bạn có thể nuôi cá nhiệt đới. 熱帯魚が群がるサンゴ礁 :Dải... -
熱帯雨林
[ ねったいうりん ] n rừng mưa nhiệt đới 熱帯雨林の土壌は数年以上は農業に利用できない。 :Đất ở rừng mưa... -
熱帯林
[ ねったいりん ] n Rừng nhiệt đới 環境保護団体は、熱帯林の木材がどう利用されているかを突き止めた。 :Một... -
熱交換器
Kỹ thuật [ ねつこうかんき ] bộ chuyển nhiệt [heat exchanger] -
熱度
[ ねつど ] n nhiệt độ 熱度表示 :Hiển thị nhiệt độ -
熱延
[ ねつえん ] n sự cán nóng 熱延鋼板 :Tấm thép cán nóng 熱延伸 :cán nóng -
熱弁
[ ねつべん ] n Lời nói nhiệt thành 党首は熱弁をふるって政治改革の必要を強調した. :Trong bài phát biểu đầy nhiệt...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.