- Từ điển Nhật - Việt
爆竹をならす
Xem thêm các từ khác
-
爆発
[ ばくはつ ] n sự bộc phát/vụ nổ lớn -
爆発する
Mục lục 1 [ ばくはつ ] 1.1 vs 1.1.1 bộc phát 2 [ ばくはつする ] 2.1 vs 2.1.1 nổ 2.1.2 bùng nổ [ ばくはつ ] vs bộc phát [ ばくはつする... -
爆発的
[ ばくはつてき ] adj-na khủng khiếp -
爆発物
[ ばくはつぶつ ] adj-na chất nổ -
爆発製貨物
[ ばくはつせいかもつ ] vs hàng dễ nổ -
爆発溶接
Kỹ thuật [ ばくはつようせつ ] sự hàn nổ [explosion welding] Explanation : 火薬の爆発による衝撃圧力を利用して行う固相溶接。 -
爆発性貨物
Kinh tế [ ばくはつせいかもつ ] hàng dễ nổ [explosive goods] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
爆薬
Mục lục 1 [ ばくやく ] 1.1 n 1.1.1 thuốc nổ 1.1.2 thuốc gây nổ/chất gây nổ [ ばくやく ] n thuốc nổ thuốc gây nổ/chất... -
爆撃
[ ばくげき ] n sự ném bom -
爆撃する
[ ばくげきする ] n oanh tạc -
爆撃機
Mục lục 1 [ ばくげきき ] 1.1 n 1.1.1 máy bay oanh tạc 1.1.2 máy bay oanh kích [ ばくげきき ] n máy bay oanh tạc máy bay oanh kích -
瘤
[ こぶ ] n, uk u/bướu/cục lồi lên 症候性精索静脈瘤 :Triệu chứng giãn tĩnh mạch 解離性胸部大動脈瘤 :Phân tích... -
瘤付き
[ こぶつき ] n kèm trẻ em -
瘋癲
[ ふうてん ] n Sự điên -
絞
Kỹ thuật [ しぼ ] độ nhám -
絞まる
[ しまる ] v5r nghẹn (họng) 首が絞まって苦しい : cổ nghẹn lại -
絞り
Kỹ thuật [ しぼり ] sự làm nhám [reduction of area, contraction of area, throttling] Explanation : Sự làm nhám ở khuôn hay chi tiết... -
絞り型
Kỹ thuật [ しぼりかた ] khuôn làm nhám [drawing die] -
絞り圧延機
Kỹ thuật [ しぼりあつえんき ] máy cán ép [reduction mill] -
絞める
[ しめる ] v1 bóp nghẹt/siết nghẹt/siết chặt
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.