- Từ điển Nhật - Việt
爪切
Xem thêm các từ khác
-
爪切り
[ つめきり ] n cái bấm móng tay -
爪クラッチ
[ つめクラッチ ] n côn kẹp -
爪を噛む癖
[ つめをかむくせ ] exp tật cắn móng tay -
爪先
[ つまさき ] n đầu ngón chân -
爪楊枝
[ つまようじ ] n cái tăm -
爬虫
[ はちゅう ] n Bò sát 爬虫類の皮のような模様の :Hoa văn giống da của các loại bò sát -
爬虫類
Mục lục 1 [ はちゅうるい ] 1.1 n 1.1.1 loài bò sát 1.1.2 bò sát [ はちゅうるい ] n loài bò sát 爬虫類恐怖症 :Bệnh... -
父
Mục lục 1 [ ちち ] 1.1 hum 1.1.1 thầy 1.1.2 thân phụ 1.1.3 phụ thân 1.1.4 gia phụ 1.1.5 bố/cha [ ちち ] hum thầy thân phụ phụ... -
父と同じ年輩者
[ ちちとおなじねんぱいしゃ ] n cha chú -
父と兄
[ ちちとあに ] n cha anh -
父の叔父
[ ちちのおじ ] n cha chú -
父さん
[ とうさん ] n bố -
父君
[ ふくん ] n phụ thân -
父子
Mục lục 1 [ ふし ] 1.1 n 1.1.1 cha con 1.1.2 bố con [ ふし ] n cha con bố con -
父御
[ ててご ] n thân phụ/cha (anh, chị) Ghi chú: cách gọi kính trọng cha của người khác. -
父兄
Mục lục 1 [ ふけい ] 1.1 n 1.1.1 phụ huynh 1.1.2 cha anh [ ふけい ] n phụ huynh cha anh -
父兄会
[ ふけいかい ] n hội phụ huynh -
父祖
[ ふそ ] n tổ tiên -
父系
[ ふけい ] n phụ hệ -
父無し子
[ ててなしご ] n đứa trẻ mồ côi cha
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.