- Từ điển Nhật - Việt
片務的手形決済
Kinh tế
[ へんむてきてがたけっさい ]
bù trừ một chiều [unilateral clearing]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
片務手形決済
[ へんむてがたけっさい ] n bù trừ một chiều -
片端フック付き主鉄筋
Xây dựng [ かたはしフックつきしゅてっきん ] Cốt chủ có móc uốn -
片目
Mục lục 1 [ かため ] 1.1 n 1.1.1 một mắt/sự chột mắt 1.1.2 chột mắt [ かため ] n một mắt/sự chột mắt 片目で見る:... -
片隅
[ かたすみ ] n góc/góc khuất 心の片隅では: trong sâu th 暗くてよく見えない片隅: góc tối không nhìn thấy gì 部屋の片隅で泣いている:... -
片道
[ かたみち ] n một chiều/một lượt 料金は片道10ドルです: lệ phí là 10 đôla một lượt 片道切符: vé một chiều 通勤に片道2時間かかる:... -
片道切符
[ かたみちきっぷ ] n vé một chiều 片道切符を行きと帰りで別々に買う: mua vé một chiều đi và về riêng 地獄の片道切符:... -
片道用船
Kinh tế [ かたみちようせん ] thuê tàu chuyến một lượt [single trip charter] -
片道用船契約
Kinh tế [ かたみちようせんけいやく ] hợp đồng thuê tàu chuyến một lượt [single trip charter] -
片面
[ かためん ] n phiến diện -
片面ディスク
Tin học [ かためんディスク ] đĩa một mặt [single-sided disk] Explanation : Một loại đĩa mềm được thiết kế chỉ có một... -
片貿易
Kinh tế [ かたぼうえき ] buôn bán một chiều [one side trade/one way trade] -
片栗粉
[ かたくりこ ] n bột năng -
片方
[ かたほう ] n một hướng/một chiều/một chiếc/một bên この靴の片方: một chiếc giày 靴下の片方: một chiếc tất 片方の耳が聞こえない:... -
片方向相互動作
Tin học [ かたほうこうそうごどうさ ] sự tương tác một chiều [one-way interaction] -
片方向通信
Tin học [ かたほうこうつうしん ] truyền thông một chiều [one-way communication] -
片手
[ かたて ] n một tay 片手だけを使う: chỉ sử dụng một tay 片手で自転車に乗る: lái xe đạp bằng một tay -
片思い
[ かたおもい ] n sự yêu đơn phương/tình đơn phương 初恋は片思いでした: mối tình đầu của tôi là mối tình đơn phương -
牛
Mục lục 1 [ うし ] 1.1 n 1.1.1 con bò 1.1.2 bò [ うし ] n con bò 彼は牛を60頭飼っている。: Ông ta nuôi 60 con bò. bò -
牛の角
[ うしのつの ] n sừng bò -
牛小屋
[ うしごや ] n chuồng bò 牛小屋にわらを敷く: trải rơm trong chuồng bò 牛小屋を掃除する: dọn dẹp chuồng bò
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.