Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

物憂い

[ ものうい ]

adj

uể oải/thiếu sinh lực/lờ đờ/chán nản
こんな雨の日は物憂い. :Những ngày mưa như thế này làm tôi thấy chán nản.
物憂い声をしている :Nói với giọng uể oải.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 物故者

    [ ぶっこしゃ ] n Người chết/người đã chết
  • 特功

    [ とっこう ] n Hiệu lực đặc biệt
  • 特効

    [ とっこう ] n Hiệu lực đặc biệt
  • 特効がある

    [ とっこうがある ] n linh nghiệm
  • 特効薬

    Mục lục 1 [ とっこうやく ] 1.1 n 1.1.1 thuốc đặc hiệu 1.1.2 thần dược 1.1.3 linh dược 1.1.4 diệu dược [ とっこうやく...
  • 特に

    [ とくに ] adv nhất là/đặc biệt là 数学特に悪い: đặc biệt là toán thì kém
  • 特になし

    [ とくになし ] exp Không có gì đặc biệt
  • 特売

    Mục lục 1 [ とくばい ] 1.1 n 1.1.1 sự bán rẻ/sự bán hàng đặc biệt 1.1.2 bán hóa giá 2 Kinh tế 2.1 [ とくばい ] 2.1.1 bán...
  • 特売する

    [ とくばい ] vs bán rẻ
  • 特定

    Mục lục 1 [ とくてい ] 1.1 adj-na 1.1.1 đã định trước/đặc định 1.2 n 1.2.1 sự chỉ định trước [ とくてい ] adj-na đã...
  • 特定の処理

    Tin học [ とくていのしょり ] nhiệm vụ riêng [specific task]
  • 特定する

    [ とくてい ] vs chỉ định trước ~の将来的に可能性のある分野を特定する :Chỉ ra các ngành tiềm năng trong tương...
  • 特定子

    Tin học [ とくていし ] chỉ định [designator]
  • 特定化

    Mục lục 1 [ とくていか ] 1.1 vs 1.1.1 cá biệt hóa 2 Kinh tế 2.1 [ とくていか ] 2.1.1 cá biệt hoá [appropriation] [ とくていか...
  • 特定化告知

    Kinh tế [ とくていかこくち ] thông báo cá biệt hóa/giấy báo cá biệt hóa [notice of appropriation] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 特定マシン向け

    Tin học [ とくていマシンむけ ] theo máy [machine-specific (a-no)]
  • 特定品

    Mục lục 1 [ とくていひん ] 1.1 vs 1.1.1 hàng cá biệt hóa 2 Kinh tế 2.1 [ とくていひん ] 2.1.1 hàng cá biệt hoá/hàng đặc...
  • 特定割付け構造

    Tin học [ とくていわりつけこうぞう ] kết cấu xếp đặt riêng [specific layout structure]
  • 特定用途向け集積回路

    Tin học [ とくていようとむけしゅうせきかいろ ] mạch tích hợp ứng dụng đặc biệt/ASIC [Application-Specific Integrated Circuit/ASIC]
  • 特定記号

    Tin học [ とくていきごう ] từ nhận dạng/từ định danh [identifier]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top