- Từ điển Nhật - Việt
物理
Mục lục |
[ ぶつり ]
n
vật lý
- 物理・化学の技術を生物工学に適用する :Ứng dụng kỹ thuật vật lý hóa học vào công nghệ sinh học.
- 誤って述べられている物理の法則 :qui tắc vật lý bị tuyên bố sai lệch
Tin học
[ ぶつり ]
quy luật của tự nhiên/có tính chất vật lý [the law of nature/physical (a-no)]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
物理と化学
[ ぶつりとかがく ] n lý hóa -
物理学
Mục lục 1 [ ぶつりがく ] 1.1 n 1.1.1 vật lý học 2 Kỹ thuật 2.1 [ ぶつりがく ] 2.1.1 vật lý học [physics] [ ぶつりがく... -
物理学者
[ ぶつりがくしゃ ] n nhà vật lý -
物理層
Tin học [ ぶつりそう ] lớp vật lý [physical (PHY) layer] -
物理層媒体依存部
Tin học [ ぶつりそうばいたいいぞんぶ ] phụ thuộc vào môi trường vật lý [physical medium dependent] -
物理伝送路
Tin học [ ぶつりでんそうろ ] liên kết vật lý [physical link] -
物理ページ
Tin học [ ぶつりページ ] trang vật lý [physical page] -
物理ノード
Tin học [ ぶつりノード ] điểm vật lý [physical node] -
物理メッセージ
Tin học [ ぶつりメッセージ ] thông điệp vật lý [physical message] -
物理メディア
Tin học [ ぶつりメディア ] phương tiện vật lý [physical media] -
物理リンク
Tin học [ ぶつりリンク ] liên kết vật lý [physical link] -
物理レイヤ
Tin học [ ぶつりレイヤ ] lớp vật lý [physical layer] -
物理レコード
Tin học [ ぶつりレコード ] bản ghi vật lý [physical record] -
物理レコードアドレス
Tin học [ ぶつりレコードアドレス ] địa chỉ bản ghi vật lý [physical record address] -
物理アドレス
Tin học [ ぶつりアドレス ] địa chỉ vật lý [physical address] -
物理インタフェース
Tin học [ ぶつりインタフェース ] giao diện vật lý [physical interface] -
物理エラー
Tin học [ ぶつりエラー ] lỗi vật lý [physical error] -
物理コネクション
Tin học [ ぶつりコネクション ] kết nối vật lý [physical connection] -
物理入力装置
Tin học [ ぶつりにゅうりょくそうち ] thiết bị nhập vật lý [physical input device] -
物理的
Tin học [ ぶつりてき ] vật lý [physical (an)]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.