- Từ điển Nhật - Việt
特別料金
Xem thêm các từ khác
-
特別料金(取引所)
[ とくべつりょうきん(とりひきじょ) ] n giá có bù (sở giao dịch) -
特別手当
[ とくべつてあて ] n tiền trợ cấp đặc biệt -
特命
[ とくめい ] n Sứ mệnh (人)を拘束するに至った特命 :sứ mệnh đặc biệt kết thúc với việc ai đó bị bắt giam -
特命全権大使
[ とくめいぜんけんたいし ] n Đại sứ đặc mệnh toàn quyền -
特命全権公使
[ とくめいぜんけんこうし ] n công sứ đặc mệnh toàn quyền -
特免
[ とくめん ] n Sự miễn đặc biệt 神の特免状 :sự miễn trừ đặc biệt của thánh thần -
特典
Mục lục 1 [ とくてん ] 1.1 n 1.1.1 sự ưu đãi đặc biệt 1.1.2 đặc quyền [ とくてん ] n sự ưu đãi đặc biệt 免税の特典:... -
特務
Mục lục 1 [ とくむ ] 1.1 n 1.1.1 Nhiệm vụ đặc biệt 1.1.2 đặc vụ [ とくむ ] n Nhiệm vụ đặc biệt 大統領の警護のために(特務任務で)派遣される :được... -
特務機関
[ とくむきかん ] n cơ quan đặc vụ/cơ quan tình báo -
特種
Mục lục 1 [ とくしゅ ] 1.1 n 1.1.1 Loại đặc biệt/đặc chủng 2 [ とくだね ] 2.1 n 2.1.1 đặc chủng [ とくしゅ ] n Loại... -
特級
[ とっきゅう ] n cấp cao/thượng hạng 「特級酒を1本持ってきたよ」「いいね!開けようか」 :\"Tôi đã mua một... -
特級品
[ とっきゅうひん ] n hàng cao cấp -
特級酒
[ とっきゅうしゅ ] n rượu thượng hạng -
特約
Mục lục 1 [ とくやく ] 1.1 n 1.1.1 Hợp đồng đặc biệt 1.1.2 đặc ước [ とくやく ] n Hợp đồng đặc biệt đặc ước -
特産
[ とくさん ] n đặc sản ヨーロッパには、世界市場での競争力となる特産品が多数ある。 :Châu Âu sản xuất những... -
特産品
[ とくさんひん ] n Sản phẩm đặc biệt 特産品加工直売センター :trung tâm sản xuất và bán sản phẩm địa phương... -
特産品輸出業者
Mục lục 1 [ とくさんひんゆしゅつぎょうしゃ ] 1.1 n 1.1.1 hãng xuất khẩu đặc sản 2 Kinh tế 2.1 [ とくさんひんゆしゅつぎょうしゃ... -
特産物
Mục lục 1 [ とくさんぶつ ] 1.1 n 1.1.1 thổ vật 1.1.2 Sản phẩm đặc biệt 1.1.3 đặc sản [ とくさんぶつ ] n thổ vật Sản... -
特異
Mục lục 1 [ とくい ] 1.1 adj-na 1.1.1 khác thường/phi thường/xuất sắc/xuất chúng 1.2 n 1.2.1 sự phi thường/sự xuất sắc/sự... -
特異体質
[ とくいたいしつ ] n đặc tính riêng 特異体質反応 :phản ứng riêng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.