- Từ điển Nhật - Việt
特待生
Xem thêm các từ khác
-
特例
[ とくれい ] n ví dụ đặc biệt 国際社会による特例的な行動を必要とする :Yêu cầu hành động đặc biệt từ cộng... -
特化
[ とっか ] n,vs Sự chuyên môn hóa -
特別
Mục lục 1 [ とくべつ ] 1.1 adj-na, adv 1.1.1 đặc biệt 1.2 n 1.2.1 sự đặc biệt [ とくべつ ] adj-na, adv đặc biệt この試合自体は、特別とりたてて言及するほどのものではなかった :Trận... -
特別な好意
[ とくべつなこうい ] n đặc huệ -
特別な愛顧
[ とくべつなあいこ ] n đặc ân -
特別の
[ とくべつの ] n riêng biệt -
特別の視野で
[ とくべつのしやで ] n đặc cách -
特別危険
Mục lục 1 [ とくべつきけん ] 1.1 n 1.1.1 rủi ro đặc biệt 2 Kinh tế 2.1 [ とくべつきけん ] 2.1.1 rủi ro đặc biệt [extra... -
特別協約
[ とくべつきょうやく ] n đặc ước -
特別号
Mục lục 1 [ とくべつごう ] 1.1 n 1.1.1 số dư đặc biệt 1.1.2 Số đặc biệt 2 Tin học 2.1 [ とくべつごう ] 2.1.1 số đặc... -
特別契約
Kỹ thuật [ とくべつけいやく ] hợp đồng đặc biệt [nominated contract, special appointment contract] -
特別委
[ とくべつい ] n Ủy ban đặc biệt その問題を調査するために特別委員会を設置する :Thành lập một đơn vị đặc... -
特別委任
[ とくべついにん ] n đặc nhiệm -
特別委員会
[ とくべついいんかい ] n Ủy ban đặc biệt 公職選挙法改正に関する調査特別委員会 :Uỷ ban điều tra đặc biệt... -
特別代理人
Kinh tế [ とくべつだいりにん ] đại lý đặc biệt [special agent] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
特別任務
Mục lục 1 [ とくべつにんむ ] 1.1 n 1.1.1 đặc vụ 1.1.2 đặc nhiệm [ とくべつにんむ ] n đặc vụ đặc nhiệm -
特別会計
[ とくべつかいけい ] n Tài khoản đặc biệt 国の特別会計と特殊法人を連結させる :Liên kết pháp nhân đặc thù... -
特別引受
Mục lục 1 [ とくべつひきうけ ] 1.1 n 1.1.1 chấp nhận đặc biệt 2 Kinh tế 2.1 [ とくべつひきうけ ] 2.1.1 chấp nhận đặc... -
特別引出権
Mục lục 1 [ とくべつひきだしけん ] 1.1 n 1.1.1 quyền vay đặc biệt 1.1.2 quyền rút vốn đặc biệt 2 Kinh tế 2.1 [ とくべつひきだしけん... -
特別利益
Kinh tế [ とくべつりえき ] thu nhập đặc biệt [Extraordinary income (US)] Category : Phân tích tài chính [財務分析] Explanation...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.