- Từ điển Nhật - Việt
犬舎
Xem thêm các từ khác
-
犬歯
[ けんし ] n răng nanh 犬歯・小臼歯部: phần răng nanh và răng tiền hàm 犬歯のような歯: răng giống răng nanh かばの犬歯は魚たちの脅威とはならない:... -
犬泳ぐ
[ いぬおよぐ ] exp bơi chó -
皮
Mục lục 1 [ かわ ] 1.1 vs 1.1.1 da 1.2 n 1.2.1 da bì 1.3 n 1.3.1 vỏ/vỏ ngoài [ かわ ] vs da n da bì 牛の皮のかばん: bao da trâu... -
皮がむける
[ かわがむける ] exp lột da 自然に皮がむけてくる: tự động lột da -
皮下
[ ひか ] n Nội bì dưới da -
皮下組織
[ ひかそしき ] n tổ chức dưới da/lớp dưới da -
皮下脂肪
[ ひかしぼう ] n lớp mỡ dưới da -
皮切り
Mục lục 1 [ かわきり ] 1.1 n 1.1.1 bắt đầu/ việc châm mũi đầu tiên (châm cứu) 2 Kinh tế 2.1 [ かわきり ] 2.1.1 người khởi... -
皮をはぐ
[ かわをはぐ ] exp tróc vỏ -
皮をむく
Mục lục 1 [ かわをむく ] 1.1 exp 1.1.1 tróc vỏ 1.1.2 bóc vỏ [ かわをむく ] exp tróc vỏ bóc vỏ -
皮を剥く
[ かわをむく ] exp gọt vỏ -
皮細工
[ かわざいく ] n đồ gia công bằng da/đồ làm bằng da 皮細工は陽光の下に直接に干すないほがいい: Đồ làm bằng da... -
皮相
Mục lục 1 [ ひそう ] 1.1 n, adj-na, adj-no 1.1.1 bề mặt/bề ngoài 1.2 adj-na, adj-no 1.2.1 nông cạn/hời hợt/thiển cận/không sâu... -
皮相の見
[ ひそうのけん ] n cái nhìn nông cạn/cái nhìn hời hợt -
皮癬
Mục lục 1 [ かわたむし ] 1.1 n 1.1.1 ghẻ 2 [ ひぜん ] 2.1 n 2.1.1 Bệnh ghẻ [ かわたむし ] n ghẻ [ ひぜん ] n Bệnh ghẻ -
皮革
Mục lục 1 [ ひかく ] 1.1 n 1.1.1 da thuộc/đồ da 1.1.2 da dẻ [ ひかく ] n da thuộc/đồ da da dẻ -
皮靴
[ かわぐつ ] n Giày da 私はスポーツ靴よりも皮靴のほうが好きです: Tôi thích giày thể thao hơn giày da. -
皮衣
Mục lục 1 [ かわぎぬ ] 1.1 n 1.1.1 áo choàng lông 2 [ かわごろも ] 2.1 n 2.1.1 áo choàng lông [ かわぎぬ ] n áo choàng lông こんな寒い日に皮衣を着たほがいい:... -
皮財布
[ かわざいふ ] n Ví da -
皮肉
Mục lục 1 [ ひにく ] 1.1 adj-na 1.1.1 giễu cợt/châm chọc 1.2 n 1.2.1 sự giễu cợt/sự châm chọc [ ひにく ] adj-na giễu cợt/châm...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.