- Từ điển Nhật - Việt
独立項目
Xem thêm các từ khác
-
独立権
[ どくりつけん ] vs quyền độc lập -
独立性
Kinh tế [ どくりつせい ] sự độc lập/tính độc lập [independence] -
独立性の検定
Kỹ thuật [ どくりつせいのけんてい ] kiểm tra tính độc lập [test of independence] -
独習
[ どくしゅう ] n sự tự luyện/sự tự học 独習書 :sách tự học -
独特
Mục lục 1 [ どくとく ] 1.1 adj-na 1.1.1 độc đáo 1.2 n 1.2.1 sự độc đáo [ どくとく ] adj-na độc đáo 独特な風格: phong... -
独裁
Mục lục 1 [ どくさい ] 1.1 n 1.1.1 độc tài 1.1.2 chế độ độc tài/sự độc tài [ どくさい ] n độc tài chế độ độc... -
独身
Mục lục 1 [ どくしん ] 1.1 n 1.1.1 nằm co 1.1.2 đời sống độc thân/sự độc thân [ どくしん ] n nằm co đời sống độc... -
独身寮
[ どくしんりょう ] n nhà tập thể cho người độc thân -
独身者
[ どくしんしゃ ] n đơn thân -
独自
Mục lục 1 [ どくじ ] 1.1 adj-na 1.1.1 riêng/cá nhân 1.1.2 độc đáo/ độc lập 1.2 n 1.2.1 sự độc đáo 2 Tin học 2.1 [ どくじ... -
独自の
Kinh tế [ どくじの ] đặc biệt/có nhiều đặc điểm riêng [distinctive] Category : Tài chính [財政] -
独酌
[ どくしゃく ] n sự uống một mình -
独酌する
[ どくしゃく ] vs uống một mình -
独逸
[ どいつ ] n nước Đức -
独楽
[ こま ] n con quay/quay 独楽音: tiếng của con quay 日本独楽(こま)博物館: bảo tàng con quay Nhật bản -
独演
[ どくえん ] n sự độc diễn 独演会をする :biểu diễn một mình 独演するコメディアン :diễn một vở hài kịch -
独房
Mục lục 1 [ どくぼう ] 1.1 n 1.1.1 xà lim 1.1.2 phòng dành cho một người/phòng đơn [ どくぼう ] n xà lim phòng dành cho một... -
独断
[ どくだん ] n sự độc đoán ほかに意見を求めず独断的な行動をする :hành động độc đoán mà không cần tham khảo... -
独断でやる
[ どくだんでやる ] n độc đoán -
独断的
[ どくだんてき ] n độc đoán
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.