- Từ điển Nhật - Việt
猶予
Xem thêm các từ khác
-
猶予なく
[ ゆうよなく ] n sự nhanh chóng -
眺め
[ ながめ ] n tầm nhìn 眺めのいい部屋が希望なんですが。: Tôi muốn có một cái phòng có tầm nhìn tốt. -
眺める
[ ながめる ] v1 nhìn/ngắm 鏡に映った自分の姿を眺める。: Ngắm mình trong gương. -
眺望
[ ちょうぼう ] n tầm nhìn/tầm quan sát この丘から町の眺望がすばらしい。: Tầm nhìn từ ngọn đồi này của thành phố... -
眼
Mục lục 1 [ まなこ ] 1.1 n 1.1.1 con mắt/ánh mắt 2 [ め ] 2.1 n 2.1.1 con mắt/thị lực [ まなこ ] n con mắt/ánh mắt [ め ] n... -
眼力
[ がんりき ] n nhãn lực/khả năng quan sát/sự sáng suốt/sự hiểu thấu/sự thấu suốt/nhìn thấu 彼の眼力が鋭いところが私は大好きだ:... -
眼孔
[ がんこう ] n lỗ để nhìn qua -
眼差し
[ まなざし ] n ánh mắt -
眼帯
Mục lục 1 [ がんたい ] 1.1 n 1.1.1 băng bịt mắt (khi đau mắt) 1.1.2 băng bịt mắt [ がんたい ] n băng bịt mắt (khi đau mắt)... -
眼瞼炎
viêm mi mắt -
眼球
[ がんきゅう ] n nhãn cầu -
眼科
Mục lục 1 [ がんか ] 1.1 n 1.1.1 nhãn khoa 1.1.2 khoa mắt [ がんか ] n nhãn khoa khoa mắt 白内障の治療には、レーザー光線による眼科手術が効果的だ:... -
眼科医
[ がんかい ] n bác sỹ khoa mắt 緊急に眼科医による評価を必要とする: Trong trường hợp khẩn cấp cần phải có đánh... -
眼窩
[ がんか ] n lỗ để nhìn qua/ổ mắt 眼窩の中の眼球: nhãn cầu trong ổ mắt -
眼病
[ がんびょう ] n đau mắt -
眼鏡
Mục lục 1 [ がんきょう ] 1.1 n 1.1.1 kính (đeo mắt) 2 [ めがね ] 2.1 n 2.1.1 mắt kính 2.1.2 kính mắt 2.1.3 kính [ がんきょう... -
眼鏡のフレーム
[ めがねのふれーむ ] n gọng kính -
眼鏡をかける
[ めがねをかける ] n đeo kính -
猿
[ さる ] n khỉ 彼はペットとして人によくなれたサルを飼っている:Anh ấy nuôi khỉ - 1 con vật gần gũi với con người... -
猿の腰掛け
[ さるのこしかけ ] n linh chi
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.