- Từ điển Nhật - Việt
現行運賃
Xem thêm các từ khác
-
現行法
Kinh tế [ げんこうほう ] Luật hiện hành [Current law] -
現行法規
[ げんこうほうき ] n Qui định hiện hành -
現要素
Tin học [ げんようそ ] phần tử hiện tại [current element] -
現象
[ げんしょう ] n hiện tượng R音化現象 :Hiện tượng âm thanh R ~がもたらした現代の現象: Hiện tượng hiện đại... -
現象学
[ げんしょうがく ] n Hiện tượng học 実験現象学: Hiện tượng học kinh nghiệm thực tế 心理学的現象学: Hiện tượng... -
現象論
[ げんしょうろん ] n Hiện tượng luận 現象論的モデル: Mô hình mang tính hiện tượng luận 現象論的反射モデル: Mô... -
現象液
Kỹ thuật [ げんしょうえき ] dung dịch làm hiện [Phenomenon liquid] -
現金
Mục lục 1 [ げんきん ] 1.1 n, adj-na 1.1.1 tiền mặt/tiền 1.2 adj-na 1.2.1 tư lợi/vụ lợi 2 Kinh tế 2.1 [ げんきん ] 2.1.1 tiền... -
現金及び現金同等物純増加額
Kinh tế [ げんきんおよびげんきんどうとうものじゅんぞうかがく ] phần tăng tiền mặt và tài sản tương đương tiền... -
現金及び現金同等物純減少額
Kinh tế [ げんきんおよびげんきんどうとうものじゅんげんしょうがく ] phần giảm tiền mặt và tài sản tương đương... -
現金及び現金同等物期首残高
Kinh tế [ げんきんおよびげんきんどうとうものきしゅざんだか ] Tiền mặt và tài sản tương đương tiền vào đầu... -
現金及び現金同等物期末残高
Kinh tế [ げんきんおよびげんきんどうとうものきまつざんだか ] Tiền mặt và tài sản tương đương tiền vào cuối... -
現金及び預金
Kinh tế [ げんきのよびよきん ] tiền mặt và tiền gửi/tiền mặt và các khoản tương đương tiền [cash and deposits, cash... -
現金取引
Kinh tế [ げんきんとりひき ] giao dịch tiền mặt [cash business/cash transaction] Category : Sở giao dịch [取引所] -
現金取引(取引所)
[ げんきんとりひき(とりひきじょ) ] adj-na giao dịch tiền mặt (sở giao dịch) -
現金売りする
[ げんきんうりする ] n bán tiền mặt -
現金仕入れ
Mục lục 1 [ げんきんしいれ ] 1.1 adj-na 1.1.1 mua trả tiền ngay 1.1.2 mua trả tiền mặt 2 Kinh tế 2.1 [ げんきんしいれ ] 2.1.1... -
現金価格
Mục lục 1 [ げんきんかかく ] 1.1 adj-na 1.1.1 giá tiền mặt 2 Kinh tế 2.1 [ げんきんかかく ] 2.1.1 giá tiền mặt [cash price]... -
現金信用状
Kinh tế [ げんきんしんようじょう ] thư tín dụng tiền mặt [cash letter of credit] -
現金出納口
[ げんきんすいとうぐち ] adj-na két
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.