- Từ điển Nhật - Việt
環境問題
Mục lục |
[ かんきょうもんだい ]
n
vấn đề môi trường
- 消費者が環境問題に関心を持つよう促す。: khuyến khích người tiêu dùng quan tâm đến vấn đề môi trường.
Kỹ thuật
[ かんきょうもんだい ]
vấn đề môi trường [environmental issue]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
環境光反射係数
Tin học [ かんきょうこうはんしゃけいすう ] hệ số phản xạ ánh sáng môi trường [ambient reflection coefficient] -
環境光源
Tin học [ かんきょうこうげん ] nguồn ánh sáng xung quanh [ambient light source] -
環境省
[ かんきょうしょう ] n Bộ Môi trường カナダ環境省: Bộ môi trường Canada ドイツ連邦環境省: Bộ môi trường liên bang... -
環境経営
Kinh tế [ かんきょうけいえい ] kinh doanh gắn kết với môi trường [Environment Management] Explanation : 自然資源の枯渇や環境汚染などの問題を考えた経営。資源開発、生産、販売、消費までの商品のライフサイクルコストを考える必要性が出てきた。Zero... -
環境特性
Kỹ thuật [ かんきょうとくせい ] đặc tính môi trường [environmental capability] -
環境要求事項
Kỹ thuật [ かんきょうようけんじこう ] các yêu cầu về môi trường [environmental requirement(s)] -
環境記述
Tin học [ かんきょうきじゅつ ] mô tả về môi trường [environment description] -
環境試験
Kỹ thuật [ かんきょうしけん ] thử nghiệm môi trường [environmental test] -
環境条件
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ かんきょうじょうけん ] 1.1.1 điều kiện môi trường [ambient condition, environmental condition, environmental... -
環境汚染
Kỹ thuật [ かんきょうおせん ] sự ô nhiễm môi trường [environmental pollution] -
環化ゴム
Kỹ thuật [ かんかゴム ] cao su hoàn hóa [cyclized rubber, cyclorubber] -
環状
[ かんじょう ] n hình vòng tròn 環状に並んだ小石: những viên đá nhỏ xếp theo hình vòng tròn 環状に配列した: đã xếp... -
環状ネットワーク
Tin học [ かんじょうネットワーク ] mạng vòng [ring network/loop] Explanation : Trong lập trình máy tính, đây là một cấu trúc... -
環状網
Tin học [ かんじょうもう ] mạng vòng/vòng lặp [ring network/loop] Explanation : Trong lập trình máy tính, đây là một cấu trúc... -
環状計数器
Tin học [ かんじょうけいすうき ] bộ đếm vòng [ring counter] -
環礁
[ かんしょう ] n đảo san hô vòng/vòng cánh san hô 太平洋の環礁: đảo san hô vòng tại Thái Bình Dương -
璽
[ じ ] n triện của vua -
璽書
[ じしょ ] n văn kiện có đóng triện của vua -
炊き出し
[ たきだし ] n việc phát gạo đã được nấu chín để dùng cho trường hợp khẩn cấp 炊き出しを行う :Chuẩn bị bữa... -
炊く
Mục lục 1 [ たく ] 1.1 v5k 1.1.1 thổi 1.1.2 đun sôi/nấu sôi/nấu [ たく ] v5k thổi đun sôi/nấu sôi/nấu 彼女の炊くご飯はとてもおいしくなった。 :Cơm...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.