- Từ điển Nhật - Việt
生ずる
Xem thêm các từ khác
-
生お茶
[ なまおちゃ ] v1 trà tươi -
生きたいです
[ いきたいです ] v5s muốn sống -
生きている動物
Kinh tế [ いきているどうぶつ ] Động vật sống Category : Luật -
生きる
Mục lục 1 [ いきる ] 1.1 v5s 1.1.1 sinh sống 1.2 v1 1.2.1 sống/tồn tại [ いきる ] v5s sinh sống v1 sống/tồn tại 一年もまともに暮せない者は、その後7年間は後悔しながら生きる。 :những... -
生き生きと
[ いきいきと ] adv sinh động/sống động/tươi tốt/tràn đầy sinh lực/hoạt bát 春の到来はあらゆる種類の植物を生き生きとさせる :mùa... -
生き甲斐
[ いきがい ] n lẽ sống/cuộc sống 人生に生き甲斐を求めてギターを習い始めた。 :tôi đã bắt đầu học ghita để... -
生き物
Mục lục 1 [ いきもの ] 1.1 n 1.1.1 vật sống/động vật/sinh vật 2 Kinh tế 2.1 [ いきもの ] 2.1.1 hàng động vật sống [mortality... -
生き返る
[ いきかえる ] v5r sống lại/tỉnh lại/quay trở lại với sự sống/hồi tỉnh lại/tỉnh/thức tỉnh (人)からの人工蘇生によって生き返る :được... -
生き残る
[ いきのこる ] v5r tồn tại/sống sót/sinh tồn 彼が戦争に行ったのは称賛を得るためではなく、ただ生き残るためだったのだ :anh... -
生き方
Mục lục 1 [ いきかた ] 1.1 n 1.1.1 cách sống/kiểu sống/phong sách sống 1.1.2 cách sống/kiểu sống/phong cách sống [ いきかた... -
生で食べる
[ なまでたべる ] v5z Ăn tươi/ăn sống カキは生で食べるのが好きだ :tôi thích ăn hàu sống. 魚を生で食べる :ăn... -
生ぬるい
[ なまぬるい ] adj âm ấm/ mềm mỏng まだ生ぬるい :Vẫn đủ ấm そんな生ぬるい態度じゃ駄目だ :Thái độ mềm... -
生の魚
[ なまのさかな ] n cá sống 彼女は日本人があらゆる種類の生魚を食べると思っているが、実際日本人は何種類かの生魚を食べるだけである。:... -
生の茶
[ なまのちゃ ] n chè tươi -
生の肉
[ なまのにく ] n thịt tươi -
生の情報
[ なまのじょうほう ] n Thông tin trực tiếp/thông tin thô ~に関する生の情報を分析する :phân tích thông tin sơ bộ... -
生まれ
[ うまれ ] n sự ra đời/nơi sinh/nơi ra đời 教皇になるには選ばれなければならず、王になるには生まれが必要で、皇帝になるには武力が要る。 :Để... -
生まれた場所
[ うまれたばしょ ] n Nơi sinh/nơi chôn rau cắt rốn/quê hương -
生まれつき
[ うまれつき ] n, adv tự nhiên/bẩm sinh/vốn có 子どもをもうけるたびに4分の1の確率で子どもが生まれつきその病気にかかっている可能性がある。 :Mỗi... -
生まれの良い
[ うまれのよい ] n thuộc dòng quý tộc/được sinh nơi cao quý/con nhà dòng dõi
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.