- Từ điển Nhật - Việt
生唾
[ なまつば ]
n
Nước bọt
- ローストビーフのことを考えたら、生唾が出てきたんだ :Cứ nghĩ đến món thịt bò bít tết là tôi lại thấy thèm chảy nước bọt/ thèm rỏ dãi.
- 生唾を吐く :nhổ nước bọt.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
生兵法
[ なまびょうほう ] n Chiến thuật chưa đầy đủ/binh pháp chưa thành thạo 生兵法はけがのもと。/少しばかりの学問は危険なもの :kiến... -
生前
[ せいぜん ] n-adv, n-t khi còn sống/trong suốt một đời người -
生動
[ せいどう ] n sinh động -
生国
[ しょうこく ] n bản quán -
生噛じり
[ なまかじり ] n Kiến thức chưa đầy đủ/kiến thức còn nông cạn/kiến thức thiên lệch 彼はいろいろなことを生かじりで知っている. :Anh... -
生皮
[ なまかわ ] n Da (động vật) tươi 生皮はいくらでも伸びる。 :da động vật sống có thể kéo dãn tùy thích. 生皮製の靴 :giầy... -
生理
[ せいり ] n sinh lý -
生理学者
[ せいりがくしゃ ] n nhà sinh lý học -
生節
[ なまぶし ] n Cá ngừ mới được phơi qua -
生米
[ なまごめ ] n Gạo sống/gạo chưa nấu chín 4分たったら、生米を2カップ加えてあと2、3分火を通します。 :sau 4... -
生糸
[ きいと ] n tơ tằm/tơ わが国の生糸の生産高は年々減少している. :Sản lượng tơ lụa của nước ta giảm theo từng... -
生紙
[ きがみ ] n giấy không kích cỡ -
生爪
[ なまづめ ] n Móng tay 生づめをはがす :làm bật móng tay. -
生産
Mục lục 1 [ せいさん ] 1.1 n 1.1.1 sự sản xuất 1.1.2 sinh sản 1.1.3 sản xuất [ せいさん ] n sự sản xuất 米の生産: sự... -
生産力
[ せいさんりょく ] vs sức sản xuất -
生産の完全停止
Kỹ thuật [ せいさんのかんぜんていし ] chấm dứt sản xuất -
生産の適合性
Kỹ thuật [ せいさんのてきごうせい ] sự phù hợp của sản xuất -
生産の適合性の管理
Kỹ thuật [ せいさんのてきごうせいのかんり ] kiểm soát sự đồng nhất trong sản xuất -
生産の適合性不適合性に対する罰則
Kỹ thuật [ せいさんのてきごうせいふてきごうせいにたいするばつそく ] các hình thức phạt nếu không đồng nhất... -
生産する
[ せいさんする ] vs sản xuất/ trồng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.