- Từ điển Nhật - Việt
生娘
[ きむすめ ]
n
Gái trinh/phụ nữ trẻ ngây thơ/con gái
- 独り者の妻や生娘の子供達は、誠に物知りである。 :Vợ của người độc thân và con của người trinh nữ là những kẻ cái gì cũng biết.
- 帽子を被らない女性が全て生娘とは限らない。 :Không phải cô gái nào ra đường không đội mũ cũng là cô gái trẻ ngây thơ.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
生学問
[ なまがくもん ] n Kiến thức chưa đầy đủ/kiến thức còn nông cạn -
生存
[ せいぞん ] n sự sinh tồn -
生存者
[ せいぞんしゃ ] n người sống sót 生存者を捜索する: tìm kiếm người sống sót -
生存権
[ せいぞんけん ] n quyền sinh tồn -
生存期間
Tin học [ せいぞんきかん ] đời/thời gian sống [lifetime] -
生中継
[ なまちゅうけい ] n Chương trình truyền hình trực tiếp/tường thuật trực tiếp テレビの生中継が予定されている試合が全面的に中止される見通しに直面する :Có... -
生干し
[ なまぼし ] n Âm ẩm/chưa khô hẳn 生干しにする :phơi chưa khô . -
生年月日
[ せいねんがっぴ ] n ngày tháng năm sinh -
生乾き
[ なまがわき ] n Âm ẩm/chưa khô hẳn 生乾きの木材 :nguyên liệu gỗ tươi. 生乾きの :Chưa được sấy khô hoàn... -
生体解剖
[ せいたいかいぼう ] n sự giải phẫu/sự mổ xẻ động vật sống -
生徒
Mục lục 1 [ せいと ] 1.1 n 1.1.1 học trò 1.1.2 học sinh [ せいと ] n học trò học sinh -
生地
Mục lục 1 [ きじ ] 1.1 n 1.1.1 vải may áo/vải 2 [ せいち ] 2.1 n 2.1.1 vải may áo/ nơi sinh 3 Kỹ thuật 3.1 [ きじ ] 3.1.1 vải... -
生地を切る
[ きじをきる ] n rọc vải -
生地を裁断する
[ きじをさいだんする ] n rọc vải -
生ワク
[ なまワク ] n vắc xin sử dụng vi khuẩn hoặc virus còn sống 水痘生ワクチン :vắc xin phòng bện thủy đậu 麻疹生ワクチン :vắc... -
生ビール
Mục lục 1 [ なまびーる ] 1.1 n 1.1.1 bia hơi 2 [ なまビール ] 2.1 n 2.1.1 Bia tươi [ なまびーる ] n bia hơi 生ビールをつぐ :rót... -
生データ
Tin học [ なまデータ ] dữ liệu thô [raw data] Explanation : Dữ liệu chưa được xử lý hoặc chưa được định khuôn thức,... -
生命
Mục lục 1 [ せいめい ] 1.1 n 1.1.1 tính mạng 1.1.2 sinh mệnh 1.1.3 sinh mạng 1.1.4 bản mệnh 1.1.5 bản mạng [ せいめい ] n tính... -
生命力
Mục lục 1 [ せいめいりょく ] 1.1 n 1.1.1 sức sống 1.1.2 sinh lực 1.1.3 sinh khí [ せいめいりょく ] n sức sống sinh lực sinh... -
生命の終わり
[ せいめいのおわり ] n trăm tuổi
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.