- Từ điển Nhật - Việt
用心深い
Xem thêm các từ khác
-
用品
[ ようひん ] n đồ dùng -
用具
Mục lục 1 [ ようぐ ] 1.1 vs 1.1.1 đồ dùng 1.2 n 1.2.1 dụng cụ 1.3 n 1.3.1 vật dụng [ ようぐ ] vs đồ dùng n dụng cụ n vật... -
用紙
[ ようし ] n mẫu giấy trắng/form trắng -
用紙トレイ
Tin học [ ようしトレイ ] khay giấy [paper tray] -
用紙初生児
[ ようししょせいじ ] n con nhỏ -
用紙切れ
Tin học [ ようしきれ ] hết giấy [out of paper] -
用紙スタッカー
Tin học [ ようしスタッカー ] ngăn tiếp giấy [form stacker] -
用紙速送り
Tin học [ ようしはやおくり ] trục cuốn giấy [paper skip/paper throw/paper slew] -
用紙送り
Tin học [ ようしおくり ] tiếp giấy [form feed] Explanation : Một lệnh cưỡng bức máy in đẩy trang hiện hành ra và bắt đầu... -
用選停止条項
[ ようせんていしじょうこう ] n điều khoản ngừng thuê -
用語
Mục lục 1 [ ようご ] 1.1 n 1.1.1 thuật ngữ 2 Tin học 2.1 [ ようご ] 2.1.1 giới hạn/kỳ hạn/số hạng/thuật ngữ [term] [ ようご... -
用語の抽出
Tin học [ ようごのちゅうしゅつ ] rút ra thuật ngữ [extraction of terms] -
用語索引
Tin học [ ようごうさくいん ] mục lục [concordance] -
用語表
Tin học [ ようごひょう ] danh sách cơ bản [basic list] -
用語解説
Tin học [ ようごかいせつ ] bảng chú giải thuật ngữ [glossary] Explanation : Trong chương trình xử lý từ, đây là tính năng... -
用語集
Tin học [ ようごしゅう ] bảng chú giải thuật ngữ/bảng từ vựng [vocabulary/glossary] Explanation : Trong chương trình xử lý... -
用足し
[ ようたし ] n việc lặt vặt -
用船
Mục lục 1 [ ようせん ] 1.1 n 1.1.1 tàu thuê 2 Kinh tế 2.1 [ ようせん ] 2.1.1 thuê tàu/tàu thuê [charter/chartered ship] [ ようせん... -
用船停止条項
Kinh tế [ ようせんていしじょうこう ] điều khoản ngừng thuê [breakdown clause] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
用船取引所
Kinh tế [ ようせんとりひきじょ ] sở giao dịch thuê tàu [freight exchange] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.