- Từ điển Nhật - Việt
申し込む
Mục lục |
[ もうしこむ ]
v5m
xin/thỉnh cầu/cầu hôn
- (人)に結婚を申し込む :cầu hôn ai đó
- 銀行にローンを申し込む :Xin vay vốn ngân hàng.
thử thách
- テニスの試合を申し込む :Thử thách ai đó bằng chơi một trận tennis
- (人)に決闘を申し込む :Thách đấu ai đó.
đề nghị (hòa giải, dàn xếp)/yêu cầu (phỏng vấn)
- 会見を申し込む:Yêu cầu phỏng vấn
đệ đơn kiện
đặt hàng/đặt trước
đàm phán/thương lượng (cho hòa bình)
- 銀行につなぎ融資を申し込む :thương lượng khoản vay lớn với ngân hàng
- 銀行に融資を申し込む :Xin vay vốn ngân hàng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
申す
[ もうす ] v5s, hum nói là/được gọi là/tên là 私はヒエンと申します: tôi tên là Hiền -
申告
Mục lục 1 [ しんこく ] 1.1 v5s, hum 1.1.1 giấy khai 1.2 n 1.2.1 sự trình báo/trình báo/khai báo/thông báo 2 Kinh tế 2.1 [ しんこく... -
申告する
Mục lục 1 [ しんこく ] 1.1 vs 1.1.1 trình báo/khai báo 2 [ しんこくする ] 2.1 vs 2.1.1 khai [ しんこく ] vs trình báo/khai báo... -
申告価格
Mục lục 1 [ しんこくかかく ] 1.1 vs 1.1.1 giá trị hải quan 2 Kinh tế 2.1 [ しんこくかかく ] 2.1.1 giá trị khai hải quan [declared... -
申告分離課税
Kinh tế [ しんこくぶんりかぜい ] việc đánh thuế tự đánh giá riêng biệt [Separate self-assessment taxation] Category : 税金... -
申告納税
[ しんこくのうぜい ] n sự thanh toán thuế tự đánh giá/thanh toán thuế tự đánh giá -
申告書
Mục lục 1 [ しんこくしょ ] 1.1 vs 1.1.1 giấy khai 1.1.2 đơn khai 1.1.3 danh mục 1.1.4 bản khai 1.1.5 bản kê 1.2 n 1.2.1 tờ khai... -
申告書の精度、内容について検査、確認する
Kinh tế [ しんこくしょのせいど、ないようについてけんさ、かくにんする ] Kiểm tra , xác định tính chính xác, nội... -
申請
[ しんせい ] n sự thỉnh cầu/sự yêu cầu/ thỉnh cầu/yêucầu ビザを申請する : Xin visa 彼は領事館にビザの交付を申請した :... -
申請する
[ しんせい ] vs thỉnh cầu/yêu cầu -
申請不受理
Kinh tế [ しんせいふじゅり ] Không chấp nhận đề nghị -
申請書
[ しんせいしょ ] vs đơn xin -
申込
Mục lục 1 [ もうしこみ ] 1.1 n 1.1.1 sự thử thách 1.1.2 sự quyên góp/số tiền quyên góp 1.1.3 sự đi vào 1.1.4 sự đề nghị/lời... -
申込の受諾
[ もうしこみのじゅだく ] n chấp nhận chào giá -
申込の引受
[ もうしこみのひきうけ ] n chấp nhận chào giá -
申込み
Mục lục 1 [ もうしこみ ] 1.1 n 1.1.1 sự thử thách 1.1.2 sự quyên góp/số tiền quyên góp 1.1.3 sự đi vào 1.1.4 sự đề nghị/lời... -
申込書
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ もうしこみしょ ] 1.1.1 đơn chào giá [offer] 1.2 [ もうしこみしょ ] 1.2.1 mẫu đơn [application form]... -
男
Mục lục 1 [ おとこ ] 1.1 n 1.1.1 trai 1.1.2 nam 1.1.3 đàn ông/người đàn ông [ おとこ ] n trai nam đàn ông/người đàn ông 違う違う。マイクはあっち。分かる?変なひげの男:... -
男と女
[ おとことおんな ] n trai gái -
男の子
[ おとこのこ ] n cậu bé/con đực (động vật) かわいい子犬!女の子、それとも男の子?: con cún con dễ thương quá!...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.