- Từ điển Nhật - Việt
画面上
Xem thêm các từ khác
-
画面サイズ
Tin học [ がめんサイズ ] cỡ màn hình [screen size] -
画面静止
Tin học [ がめんせいし ] chụp ảnh màn hình/bắt hình [screen capture] -
画架
[ がか ] n Giá vẽ 画架を立てる: dựng giá vẽ -
画期的
Mục lục 1 [ かっきてき ] 1.1 n, adj-na 1.1.1 tính bước ngoặt/mở ra kỷ nguyên 2 Kinh tế 2.1 [ かっきてき ] 2.1.1 mang tính chất... -
画数
[ かくすう ] n số nét 漢字の画数: số nét chữ Hán -
甜菜
[ てんさい ] n củ cải đường 甜菜を原料とする砂糖工場 :Nhà máy đường lấy củ cải đường làm nguyên liệu 甜菜糖 :Loại... -
甘くしすぎる
[ あまくしすぎる ] v1 ngọt ngắt -
甘ったるい
Mục lục 1 [ あまったるい ] 1.1 v1 1.1.1 ngọt ngắt 1.1.2 ngọt lịm [ あまったるい ] v1 ngọt ngắt ngọt lịm -
甘える
[ あまえる ] v1 chăm sóc/chăm sóc thái quá 「ぜひ、お昼をごいっしょに」「ではご親切に甘えて」: \"Anh nhất định... -
甘い
Mục lục 1 [ あまい ] 1.1 n 1.1.1 ngon ngọt 1.2 adj 1.2.1 ngọt 1.3 adj 1.3.1 ngọt bùi 1.4 adj, uk 1.4.1 ngọt ngào/dễ chịu 2 Kinh tế... -
甘味
[ あまみ ] n vị ngọt ちょっと甘味のあるカレー: món cà ri hơi ngọt -
甘味がある
Mục lục 1 [ あまみがある ] 1.1 n 1.1.1 ngọt dịu 2 [ かんみがある ] 2.1 n 2.1.1 ngọt dịu [ あまみがある ] n ngọt dịu [... -
甘味料
[ かんみりょう ] n đồ ngọt 天然甘味料: đồ ngọt tự nhiên 砂糖はカロリーが高いので、人工甘味料を使っている:... -
甘やかす
[ あまやかす ] v5s chiều chuộng/nuông chiều 最近は子どもを甘やかす親が多い。: Gần đây có rất nhiều người bố người... -
甘美
Mục lục 1 [ かんび ] 1.1 adj-na 1.1.1 ưu mỹ/dịu ngọt/ngọt ngào 1.1.2 ngọt/ngon ngọt/ngọt ngào 1.2 n 1.2.1 sự ngon ngọt/sự... -
甘草
[ あまくさ ] n cam thảo -
甘言
[ かんげん ] n lời đường mật/lời lẽ đường mật 甘言で~をだまし取る: lừa gạt bằng lời đường mật 甘言でだます人:... -
甘酢
[ あまず ] n dấm ngọt -
甘酒
[ あまざけ ] n cơm rưọu -
焚く
[ たく ] v5k thiêu đốt/đốt (lửa) 石炭を焚く: đốt than đá 火を焚く: đốt lửa
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.