- Từ điển Nhật - Việt
畢竟
Xem thêm các từ khác
-
畢生
[ ひっせい ] n-adv Cả cuộc đời -
略
Mục lục 1 [ ほぼ ] 1.1 adv, uk 1.1.1 khoảng/áng chừng/đại để 2 [ りゃく ] 2.1 n, n-suf 2.1.1 vắn tắt 2.1.2 sự lược bỏ [... -
略す
[ りゃくす ] v5s lược bỏ/làm ngắn/viết tắt ...と略すこともある: cũng có lúc viết tắt là... -
略する
[ りゃく ] vs lược bỏ -
略名
Tin học [ りゃくめい ] lược danh -
略奪
[ りゃくだつ ] n sự cướp phá/sự cướp bóc/sự tước đoạt/sự ăn cướp 勝者側の兵士たちが、町を略奪した: quân... -
略奪する
Mục lục 1 [ りゃくだつ ] 1.1 vs 1.1.1 cướp bóc/tước đoạt/ăn cướp/cướp 1.1.2 cướp bóc/cướp phá [ りゃくだつ ] vs... -
略奪者
[ りゃくだつしゃ ] vs bạo khách -
略字方式コード
Tin học [ りゃくじほうしきコード ] mã kiểu chữ cái [letter type code] -
略式契約
Mục lục 1 [ りゃくしきけいやく ] 1.1 n 1.1.1 hợp đồng đơn giản 2 Kinh tế 2.1 [ りゃくしきけいやく ] 2.1.1 hợp đồng... -
略図
Mục lục 1 [ りゃくず ] 1.1 n 1.1.1 sơ đồ 2 Kỹ thuật 2.1 [ りゃくず ] 2.1.1 lược đồ [abbreviated drawing, abridged drawing, rough... -
略記
Tin học [ りゃっき ] lược ký [abbreviation] -
略語
Mục lục 1 [ りゃくご ] 1.1 n 1.1.1 chữ viết tắt 2 Kỹ thuật 2.1 [ りゃくご ] 2.1.1 từ viết tắt/lược ngữ [abbreviation]... -
略歴
[ りゃくれき ] n tiểu sử vắn tắt/lý tịch vắn tắt 1段落程度にまとめた略歴: tiểu sử được thu gọn trong khoảng... -
略成語
Tin học [ りゃくせいご ] từ viết tắt [acronym] Explanation : Từ cấu tạo bằng những chữ đầu của một nhóm từ (ví dụ... -
番号
Mục lục 1 [ ばんごう ] 1.1 n 1.1.1 số liệu 1.1.2 số hiệu 2 Kinh tế 2.1 [ ばんごう ] 2.1.1 số/số hiệu [number] [ ばんごう... -
番号計画
Tin học [ ばんごうけいかく ] kế hoạch đánh số [numbering plan] -
番号記号
Tin học [ ばんごうきごう ] ký hiệu số [number sign] -
番号通話
Tin học [ ばんごうつうわ ] trạm đến trạm [station-to-station (comms)] -
番号案内
Tin học [ ばんごうあんない ] hỗ trợ thư mục [directory assistance]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.