- Từ điển Nhật - Việt
疎い
Mục lục |
[ うとい ]
adj
xa (trong quan hệ họ hàng)/xa xôi (về không gian hoặc thời gian)/xa lạ/không thân mật/lạ lẫm/ít biết/lạc hậu/thiếu hiểu biết/thiếu kiến thức
- 国際世論に疎い: Ít hiểu biết về dư luận quốc tế
- 最新の情報に疎い: lạc hậu, không cập nhật những thông tin mới nhất
- エンジニアリングの方面には疎いんです: thiếu hiểu biết, thiếu kiến thức về mặt kĩ thuật xây dựng
- (人)にとって疎い分野である: đối với (ai đó), đây là lĩnh vực hoàn toàn lạ lẫm
- 外交政策に疎い
vô tư/không vụ lợi
- その無関心な(疎い)従業員は会議の最中に絵を描いていた: Những người công nhân vô tư kia đã vẽ tranh trong suốt buổi họp
- 疎い愛 : Tình yêu không vụ lợi
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
疎か
Mục lục 1 [ おろそか ] 1.1 adj-na 1.1.1 thờ ơ/không quan tâm/lãng quên/lãng phí/sao lãng 1.2 n 1.2.1 thờ ơ/không quan tâm/lờ đi/lãng... -
疎外
[ そがい ] n sự làm cho xa rời/sự ly gián/sự làm cho ghẻ lạnh 障害者とその家族に対する経済的および社会的疎外 :sự... -
疎ら
Mục lục 1 [ まばら ] 1.1 n 1.1.1 sự thưa thớt/sự rải rác/sự lơ thơ 1.2 adj-na 1.2.1 thưa thớt/rải rác/lơ thơ [ まばら ]... -
疎む
[ うとむ ] v5m thờ ơ/xa lánh 世に疎まれる: bị xã hội thờ ơ -
疎結合
Tin học [ そけつごう ] ghép đôi lỏng [loosely-coupled (a-no)] -
疎結合マルチプロセッサ
Tin học [ そけつごうマルチプロセッサ ] đa bộ vi xử lý ghép lỏng [Loosely-Coupled MultiProcessor] -
疎結合システム
Tin học [ そけつごうシステム ] hệ thống ghép đôi lỏng [loosely coupled system] -
疎遠
Mục lục 1 [ そえん ] 1.1 adj-na 1.1.1 hững hờ/xa rời/ghẻ lạnh 1.2 n 1.2.1 sự hững hờ/sự xa rời/sự ghẻ lạnh [ そえん... -
疎遠な
[ そえんな ] adj-na xa cách 援助国政府と疎遠な関係になる :Có mối quan hệ xa cách với chính phủ nước viện trợ.... -
疎開
Mục lục 1 [ そかい ] 1.1 n 1.1.1 sự giải tán/sự di tản 1.1.2 sự dàn quân/sự triển khai quân (trong quân sự) [ そかい ] n... -
疎通
Mục lục 1 [ そつう ] 1.1 n 1.1.1 sự thông hiểu/sự hiểu biết lẫn nhau 1.1.2 sự thoát nước/thông nước [ そつう ] n sự... -
疣
[ いぼ ] n mụn cơm/mụn cóc 疣贅状表皮発育異常症 :Một loại bệnh khác thường xuất hiện ở da với dạng mụn cóc -
疥癬
Mục lục 1 [ かいせん ] 1.1 v5r 1.1.1 ghẻ ngứa 1.1.2 ghẻ lở 1.1.3 bệnh truyền nhiễm ngoài da [ かいせん ] v5r ghẻ ngứa ghẻ... -
疫痢
[ えきり ] n bệnh lỵ của trẻ em 疫痢にかかる: mắc bệnh lỵ -
疫病
[ えきびょう ] n bệnh dịch/bệnh truyền nhiễm/dịch bệnh 治療法のない疫病 : bệnh dịch không có phương pháp điều... -
疫癘
[ えきれい ] n bệnh dịch/bệnh dịch hạch 21世紀の疫癘といえば鳥インフルエンザをはじめ、マラリア、結刻などがある:Nếu... -
疲労
Mục lục 1 [ ひろう ] 1.1 n 1.1.1 sự mệt mỏi/sự mỏi/sự mệt nhoc 1.1.2 mệt mỏi [ ひろう ] n sự mệt mỏi/sự mỏi/sự... -
疲労する
Mục lục 1 [ ひろう ] 1.1 vs 1.1.1 mệt mỏi/mệt nhọc 2 [ ひろうする ] 2.1 vs 2.1.1 nhọc nhằn 2.1.2 nhọc mệt 2.1.3 nhọc [ ひろう... -
疲労試験機
Kỹ thuật [ ひろうしけんき ] máy thử độ giãn mỏi [fatigue testing machine] -
疲弊
Mục lục 1 [ ひへい ] 1.1 n 1.1.1 sự mệt mỏi cực độ 1.1.2 bệnh do mệt mỏi [ ひへい ] n sự mệt mỏi cực độ bệnh do...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.