- Từ điển Nhật - Việt
病室
Mục lục |
[ びょうしつ ]
n
phòng bệnh
căn phòng của người bệnh/bệnh thất
- 特別病室 :phòng bệnh đặc biệt
- 彼は病室に何度も足を運んで[見舞いにきて]くれた。 :Anh ta liên tục tới phòng khám của tôi
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
病巣
[ びょうそう ] n ổ bệnh 原病巣 :ổ bệnh cũ -
病中
[ びょうちゅう ] n-t Trong khi ốm -
病床
[ びょうしょう ] n giường bệnh 病床に人を見舞う :thăm ai khi đang nằm trên giường bệnh 病床から成り行きを見守る :theo... -
病人
Mục lục 1 [ びょうにん ] 1.1 n 1.1.1 người ốm 1.1.2 bệnh nhơn 1.1.3 bệnh nhân [ びょうにん ] n người ốm bệnh nhơn bệnh... -
病人を励ます
[ びょうにんをはげます ] exp cổ vũ bệnh nhân -
病人を看護する
[ びょうにんをかんごする ] n trông người bệnh -
病弱
Mục lục 1 [ びょうじゃく ] 1.1 n 1.1.1 sự gầy yếu/sự gầy gò ốm yếu 1.1.2 gầy ốm 1.2 adj-na 1.2.1 gầy yếu/gầy yếu lắm... -
病弱な
[ びょうじゃくな ] n đau yếu -
病体
[ びょうたい ] n sức khoẻ yếu/cơ thể ốm yếu 病体から健康体への身体的変化 :sự thay đổi sinh lý từ ốm yếu... -
病徴
[ びょうちょう ] n Triệu chứng 病徴発現 :phát triển triệu chứng -
病む
[ やむ ] v5m bị ốm その事は忘れて、気に病むのはやめなさい。 :Hãy cho nó ra khỏi đầu bạn và đừng phát ốm... -
病因
[ びょういん ] n Nguyên nhân bệnh ~の病因を同定する :xác định nguyên nhân bệnh ~の特定病因を明らかにする :xác... -
病状
Mục lục 1 [ びょうじょう ] 1.1 n 1.1.1 chứng bệnh (chứng bịnh) 1.1.2 bệnh trạng/bệnh tình [ びょうじょう ] n chứng bệnh... -
病理
[ びょうり ] n Bệnh lý (人)の遺体を病理解剖のために病院に献体する :hiến cơ thể của ~ cho khoa học thông qua... -
病理学
Mục lục 1 [ びょうりがく ] 1.1 n 1.1.1 Bệnh lý học 1.1.2 bệnh học [ びょうりがく ] n Bệnh lý học 病理学的に確かめられた :xác... -
病症
[ びょうしょう ] n chứng bệnh 血小板病症候群 :chứng huyết khối 舞踏病症候群 :chứng múa giật -
病菌
[ びょうきん ] n Virut/mầm bệnh (人)に病菌を接種する :tiêm chủng virus -
病身
[ びょうしん ] n sức khoẻ yếu/cơ thể ốm yếu 病身の妻 :người vợ tàn tật/ người vợ ốm yếu 病身者はえてして長生きする :Ốm... -
病舎
[ びょうしゃ ] n Bệnh xá 隔離病舎 :bậnh xá cách ly -
病臥
Mục lục 1 [ びょうが ] 1.1 n 1.1.1 sự ốm liệt giường 1.1.2 liệt giường [ びょうが ] n sự ốm liệt giường 病臥の室は帰依の堂。 :Nhà...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.