- Từ điển Nhật - Việt
発酵する
Mục lục |
[ はっこう ]
vs
lên men
[ はっこうする ]
vs
lên men
- 大腸で細菌によって発酵する :Lên men do vi khuẩn trong đại tràng
- みそは大豆を発酵させて作る. :Miso được làm từ hạt đậu tương lên men.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
発酵乳
[ はっこうにゅう ] n Sữa chua 発酵乳製品 :sản phẩm sữa chua 未発酵乳 :Sữa chưa được lên men -
発酵素
Mục lục 1 [ はっこうす ] 1.1 n 1.1.1 cái men/cái để lên men 2 [ はっこうそ ] 2.1 n 2.1.1 cái men/cái để lên men [ はっこうす... -
発色
Kỹ thuật [ はっしょく ] sự lên màu [coloring] -
発電
Mục lục 1 [ はつでん ] 1.1 n 1.1.1 sự phát điện tín/điện báo 1.1.2 sự phát điện [ はつでん ] n sự phát điện tín/điện... -
発電する
Mục lục 1 [ はつでん ] 1.1 vs 1.1.1 phát điện tín/phát điện báo 1.1.2 phát điện [ はつでん ] vs phát điện tín/phát điện... -
発電工場
[ はつでんこうじょう ] vs nhà máy phát điện -
発電機
Mục lục 1 [ はつでんき ] 1.1 vs 1.1.1 máy phát điện 1.1.2 máy phát 2 Kỹ thuật 2.1 [ はつでんき ] 2.1.1 máy phát điện [dynamo,... -
発電所
Mục lục 1 [ はつでんしょ ] 1.1 n 1.1.1 trạm phát điện/nhà máy điện 2 Kỹ thuật 2.1 [ はつでんしょ ] 2.1.1 nhà máy phát... -
発送
Mục lục 1 [ はっそう ] 1.1 n 1.1.1 sự phát đi/sự gửi đi/sự chuyển đi 1.1.2 bốc hàng 2 Kinh tế 2.1 [ はっそう ] 2.1.1 gửi... -
発送する
Mục lục 1 [ はっそうする ] 1.1 n 1.1.1 gửi hàng 1.1.2 gửi [ はっそうする ] n gửi hàng gửi -
発送人
Mục lục 1 [ はっそうにん ] 1.1 n 1.1.1 người gửi hàng 2 Kinh tế 2.1 [ はっそうにん ] 2.1.1 người gửi hàng [shipper] [ はっそうにん... -
発送係
Kinh tế [ はっそうかかり ] người gửi [dispatcher] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
発送係り
[ はっそうかかり ] n người gửi -
発送駅
Mục lục 1 [ はつそうえき ] 1.1 n 1.1.1 ga gửi 2 Kinh tế 2.1 [ はっそうえき ] 2.1.1 ga gửi [forwarding station/sending station] [... -
発送費
Mục lục 1 [ はっそうひ ] 1.1 n 1.1.1 phí gửi 2 Kinh tế 2.1 [ はっそうひ ] 2.1.1 phí gửi [forwarding charges] [ はっそうひ ]... -
発送通知書
Mục lục 1 [ はっそうつうちしょ ] 1.1 n 1.1.1 giấy báo gửi hàng 2 Kinh tế 2.1 [ はっそうつうちしょ ] 2.1.1 giấy báo gửi... -
発送港
[ はっそうこう ] n cảng gửi -
発送日
Mục lục 1 [ はっそうび ] 1.1 n 1.1.1 ngày gửi 2 Kinh tế 2.1 [ はっそうび ] 2.1.1 ngày gửi [date of consignment/date of dispatch]... -
発送書類
Mục lục 1 [ はっそうしょるい ] 1.1 n 1.1.1 chứng từ gửi hàng 2 Kinh tế 2.1 [ はっそうしょるい ] 2.1.1 chứng từ gửi hàng... -
発掘
[ はっくつ ] n sự khai thác/sự khai quật エチオピアで発見された16万年前の頭骨はこれまで発掘されたものの中では最古のヒト化石である :Một...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.