- Từ điển Nhật - Việt
監査
Mục lục |
[ かんさ ]
n
sự tra xét/kiểm tra/kiểm toán/tra xét
- 監査(人)報告書: báo cáo kiểm toán
- コンピュータ管理と監査: quản lý và kiểm tra máy tính
- システム監査: kiểm tra hệ thống
- セキュリティー監査: kiểm tra an ninh
- 安全監査: kiểm tra an toàn
Kỹ thuật
[ かんさ ]
sự giám sát [audit]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
監査する
Mục lục 1 [ かんさする ] 1.1 n 1.1.1 soát 1.1.2 kiểm soát [ かんさする ] n soát kiểm soát -
監査役
[ かんさやく ] thành viên Ban kiểm soát -
盤
[ ばん ] n, n-suf đĩa/khay -
盥
[ たらい ] n chậu -
盪尽
[ とうじん ] n sự hoang phí -
目
Mục lục 1 [ め ] 1.1 n 1.1.1 mắt 1.1.2 con mắt [ め ] n mắt con mắt -
目つき
Cái nhìn やさしい目付きの女の人 Cô gái có cái nhìn dễ thương -
目まいがする
Mục lục 1 [ めまいがする ] 1.1 n 1.1.1 lao đao 1.1.2 chóng mặt 1.1.3 choáng váng [ めまいがする ] n lao đao chóng mặt choáng... -
目まいをする
[ めまいをする ] n xây xẩm -
目がくっつく
Mục lục 1 [ めがくっつく ] 1.1 n 1.1.1 ngái ngủ 1.1.2 mờ mắt [ めがくっつく ] n ngái ngủ mờ mắt -
目がくらむ
[ めがくらむ ] n tối mắt -
目がくらむような日光
[ めがくらむようなにっこう ] n nắng chói -
目がだるい
[ めがだるい ] n mỏi mắt -
目がちらちらする
Mục lục 1 [ めがちらちらする ] 1.1 n 1.1.1 hoa mắt 1.1.2 chói mắt [ めがちらちらする ] n hoa mắt chói mắt -
目がむずむずする
[ めがむずむずする ] n ngứa mắt -
目が疲れる
[ めがつかれる ] n mỏi mắt -
目印
[ めじるし ] n mã hiệu/dấu hiệu/mốc -
目印する
[ めじるしする ] vs ký mã hiệu/làm dấu hiệu/làm mốc -
目安
Mục lục 1 [ めやす ] 1.1 n 1.1.1 tiêu chuẩn 1.1.2 mục tiêu/mục đích [ めやす ] n tiêu chuẩn mục tiêu/mục đích 目安を高い所に置く:... -
目安箱
- めやすばこ - Hòm thư góp ý
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.