- Từ điển Nhật - Việt
目的プログラム
Xem thêm các từ khác
-
目的を達する
Mục lục 1 [ もくてきをたっする ] 1.1 n 1.1.1 trúng 1.1.2 làm nên 1.1.3 đắc ý [ もくてきをたっする ] n trúng làm nên đắc... -
目的を達成する
Mục lục 1 [ もくてきをたっせいする ] 1.1 n 1.1.1 đạt mục đích 1.1.2 đắc chí [ もくてきをたっせいする ] n đạt mục... -
目的もなくあちこち歩く
[ もくてきもなくあちこちあるく ] n đi lung tung -
目的要素
Tin học [ もくてきようそ ] phần tử đích [target element] -
目的言語
Tin học [ もくてきげんご ] ngôn ngữ đối tượng [object language] -
目玉
Mục lục 1 [ めだま ] 1.1 n 1.1.1 món hàng bán lỗ để kéo khách 1.1.2 cầu mắt/nhãn cầu [ めだま ] n món hàng bán lỗ để... -
目玉商品
[ めだましょうひん ] n món hàng bán lỗ để kéo khách -
目立つ
[ めだつ ] v5t nổi lên/nổi bật -
目眩
[ めまい ] n sự hoa mắt -
目眩がする
[ めまいがする ] exp chóng mặt -
目眩する
[ めまいする ] vs hoa mắt -
目眩をする
[ めまいをする ] vs váng đầu -
目盛り
Mục lục 1 [ めもり ] 1.1 n 1.1.1 vạch chia 2 Kỹ thuật 2.1 [ めもり ] 2.1.1 vạch chia [graduation] [ めもり ] n vạch chia Kỹ thuật... -
目飛び
Kỹ thuật [ めとび ] May bị bỏ mũi Category : dệt may [繊維産業] -
目覚まし
[ めざまし ] n, abbr đồng hồ báo thức -
目覚まします
[ めざまします ] adj, arch báo thức -
目覚ましい
Mục lục 1 [ めざましい ] 1.1 adj, arch 1.1.1 sáng chói/rực rỡ 1.1.2 rất tốt/rất giỏi 1.1.3 nổi bật/gây chú ý/đáng chú... -
目覚まし時計
[ めざましどけい ] n đồng hồ báo thức -
目覚し
[ めざまし ] n, abbr đồng hồ báo thức -
目覚し時計
Mục lục 1 [ めざましとけい ] 1.1 n 1.1.1 đồng hồ báo thức 2 Kỹ thuật 2.1 [ めざましどけい ] 2.1.1 Đồng hồ báo thức...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.