- Từ điển Nhật - Việt
直列伝送
Xem thêm các từ khác
-
直営
[ ちょくえい ] n sự điều hành trực tiếp 自社直営店 :Cửa hàng kinh doanh trực tiếp 製造業者直営店 :Cửa hàng... -
直らない
[ なおらない ] adj Không thể sửa chữa được ばかは、いつまでたっても直らない。 :Thằng ngốc sẽ mãi chỉ là... -
直る
[ なおる ] v5r, vi được sửa/được chữa 自分で働くようになればあの怠け癖も直るさ。: Anh ta sẽ sửa được cái tật... -
直前
[ ちょくぜん ] n-adv, n-t ngay trước khi 彼の父親は彼が大学を卒業する直前に亡くなった。: Bố anh ấy mất ngay trước... -
直前指定要素
Tin học [ ちょくぜんしていようそ ] phần tử xác định trước [previous specified element] -
直税
[ ちょくぜい ] n thuế trực tiếp 直税課 :Phòng thuế trực tiếp -
直積み
Mục lục 1 [ じきつみ ] 1.1 n 1.1.1 bốc ngay 2 Kinh tế 2.1 [ じきづみ ] 2.1.1 bốc ngay [prompt shipment/prompt loading/immediate shipment]... -
直積集合
Kỹ thuật [ ちょくせきしゅうごう ] tập tích [product set] Category : toán học [数学] -
直立
[ ちょくりつ ] Thẳng đứng (vertical) -
直立猿人
[ ちょくりつえんじん ] n người vượn đứng thẳng -
直答
[ ちょくとう ] n sự trả lời trực tiếp -
直系
[ ちょっけい ] n trực hệ 直系の先祖 :Dòng họ trực hệ 直系家族 :Gia đình trực hệ -
直系により
[ ちょっけいにより ] n đích -
直系家族制
[ ちょっけいかぞくせい ] n chế độ trực hệ -
直系血族
[ ちょっけいけつぞく ] n quan hệ trực hệ -
直線
Mục lục 1 [ ちょくせん ] 1.1 n 1.1.1 thẳng băng 1.1.2 đường thẳng 2 Kỹ thuật 2.1 [ ちょくせん ] 2.1.1 đường thẳng [line]... -
直線運動
[ ちょくせんうんどう ] n sự chuyển động theo đường thẳng 一定速度の直線運動をする :chuyển động theo đường... -
直線補間
Kỹ thuật [ ちょくせんほかん ] nội suy tuyến tính -
直線距離
Mục lục 1 [ ちょくせんきょり ] 1.1 n 1.1.1 Khoảng cách theo đường chim bay 2 Kỹ thuật 2.1 [ ちょくせんきょり ] 2.1.1 khoảng... -
直結
Mục lục 1 [ ちょっけつ ] 1.1 n 1.1.1 sự kết nối trực tiếp 2 Tin học 2.1 [ ちょっけつ ] 2.1.1 online/trực tuyến [online/on-line]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.