- Từ điển Nhật - Việt
直接民主制
Xem thêm các từ khác
-
直接測定値
Kỹ thuật [ ちょくせつそくていち ] giá trị đo trực tiếp [direct measure] Category : đo lường [計測] Explanation : 他のいかなる属性の測定値にも依存しないある属性の測定値. -
直接支配
[ ちょくせつしはい ] n sự chi phối trực tiếp 政府に対する直接支配を復活させる :khôi phục lại sự chi phối... -
直接支援
[ ちょくせつしえん ] n sự trợ giúp trực tiếp/sự viện trợ trực tiếp 自由化および円滑化を直接支援する :Hỗ... -
直接教授法
[ ちょくせつきょうじゅほう ] n phương pháp giảng dạy trực tiếp -
直接手渡す
[ ちょくせつてわたす ] n đưa tận tay -
直渡し
Kinh tế [ じきわたし ] giao ngay [immediate delivery/prompt delivery/spot delivery] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
直渡し取引
Mục lục 1 [ じきわたしとりひき ] 1.1 n 1.1.1 giao dịch giao ngay 2 Kinh tế 2.1 [ じきわたしとりひき ] 2.1.1 giao dịch giao... -
直渡し売買
Mục lục 1 [ じきわたしばいばい ] 1.1 n 1.1.1 bán giao ngay 2 Kinh tế 2.1 [ じきわたしばいばい ] 2.1.1 bán giao ngay [sale for... -
直渡し契約
Mục lục 1 [ じきわたしけいやく ] 1.1 n 1.1.1 hợp đồng giao ngay 2 Kinh tế 2.1 [ じきわたしけいやく ] 2.1.1 hợp đồng giao... -
直情
[ ちょくじょう ] n trực tính -
直情な
[ ちょくじょうな ] n thẳng tính (thẳng tánh) -
直情径行
Mục lục 1 [ ちょくじょうけいこう ] 1.1 n 1.1.1 sự thẳng thắn nói hoặc làm gì đó mà không quan tâm người khác nghĩ gì... -
直流
Mục lục 1 [ ちょくりゅう ] 1.1 n 1.1.1 dòng điện một chiều 1.1.2 điện một chiều 2 Kỹ thuật 2.1 [ ちょくりゅう ] 2.1.1... -
直流増幅器
Kỹ thuật [ ちょくりゅうぞうふくき ] bộ khuyếch đại dòng điện một chiều [DC amplifier] -
直流アーク溶接
Kỹ thuật [ ちょくりゅうアークようせつ ] sự hàn hồ quang dòng một chiều [DC arc welding] Explanation : 直流電源を用いるアーク溶接。 -
直流回路
[ ちょくりゅうかいろ ] n mạch điện một chiều 直流回路網 :mạng mạch điện một chiều -
直流電圧
Điện áp một chiều -
直撃
[ ちょくげき ] n cú đánh trực diện 直撃を受ける :Bị đánh trực tiếp ~の直撃を受ける可能性が最も高い :Rủi... -
直感
Mục lục 1 [ ちょっかん ] 1.1 n 1.1.1 trực cảm 1.1.2 lương tri [ ちょっかん ] n trực cảm 彼がうそをついているのが直感で分かった。:... -
直感意識
[ ちょっかんいしき ] n bồ đề
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.