- Từ điển Nhật - Việt
相対座標命令
Tin học
[ そうたいざひょうめいれい ]
lệnh tọa độ tương đối [relative command/relative instruction]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
相対座標指令
Tin học [ そうたいざひょうしれい ] lệnh tọa độ tương đối [relative command/relative instruction] -
相対位相
Kỹ thuật [ そうたいいそう ] hình học tôpô tương đối [relative topology] Category : toán học [数学] -
相対形式プログラム
Tin học [ そうたいけいしきプログラム ] chương trình định vị lại được [relocatable program] -
相対レコード番号
Tin học [ そうたいレコードばんごう ] số bản ghi tương đối [relative record number] -
相対パス名
Tin học [ そうたいぱすめい ] đường dẫn tương đối [relative pathname] -
相対ファイル
Tin học [ そうたいファイル ] tệp tương đối [relative file] -
相対アドレス
Tin học [ そうたいアドレス ] địa chỉ tương đối [relative address] -
相対キー
Tin học [ そうたいキー ] khóa tương đối [relative key] -
相対的
Mục lục 1 [ そうたいてき ] 1.1 adj-na 1.1.1 tương đối 2 Kinh tế 2.1 [ そうたいてき ] 2.1.1 một cách tương đối [relatively,... -
相対的なパス名
Tin học [ あいたいてきなパスめ ] đường dẫn tương đối [relative path name] -
相対的無効契約
Mục lục 1 [ そうたいてきむこうけいやく ] 1.1 adj-na 1.1.1 hợp đồng vô hiệu tương đối 2 Kinh tế 2.1 [ そうたいてきむこうけいやく... -
相対編成
Tin học [ そうたいへんせい ] tổ chức liên quan [relative organization] -
相対誤差
Tin học [ そうたいごさ ] lỗi liên quan [relative error] -
相対死
[ あいたいじに ] n việc cùng nhau tự tử/việc tự tử của những đôi yêu nhau/cùng nhau tự sát 相対死亡率: tỷ lệ các... -
相対済令
Kinh tế [ あいたいすましれい ] pháp lệnh giải quyết giữa các đương sự có liên quan đến việc vay và trả bằng vàng... -
相対湿度
Tin học [ そうたいしつど ] độ ẩm tương đối [relative humidity] -
相乗効果
Kinh tế [ そうじょうこうか ] hiệu quả tổng hợp [synergy] Category : Tài chính [財政] -
相互
[ そうご ] n sự tương hỗ lẫn nhau/sự qua lại 相互の関係: quan hệ tương hỗ lẫn nhau -
相互参照
Tin học [ そうごさんしょう ] tham chiếu chéo/tham khảo chéo [cross-reference] Explanation : Trong các chương trình xử lí từ, đây... -
相互参照表示
Tin học [ そうごさんしょうひょうじ ] chỉ dẫn tham chiếu chéo/dấu biểu thị tham chiếu chéo [cross-referencing indication]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.