- Từ điển Nhật - Việt
相関問題
Xem thêm các từ khác
-
相関的
[ そうかんてき ] vs tương quan -
相板
[ あいばん ] n giấy cỡ trung/sách cỡ trung -
相棒
[ あいぼう ] n bên cùng cộng tác/bạn thân/kẻ tòng phạm/kẻ đồng loã/đối tác/đồng bọn 相棒が、たくさんの宝石を無事に盗み出した:... -
相槌
[ あいづち ] n sự hưởng ứng/đồng tình/tán thưởng/hưởng ứng/tán đồng 相槌を打ちながら聞く: Vừa lắng nghe vừa... -
相次ぐ
[ あいつぐ ] v5g tiếp theo/nối tiếp ~に対する批判が相次ぐ: Có nhiều lời phê bình đối với ~ 家族の相次ぐ不幸のため人生に絶望する :... -
相殺
Mục lục 1 [ そうさい ] 1.1 n 1.1.1 sự khử lẫn nhau 1.1.2 sự cân đối tài khoản [ そうさい ] n sự khử lẫn nhau 使用者は、前借金その他労働することを条件とする前貸の債権と賃金を相殺してはいけない :Người... -
相殺する
Kinh tế [ そうさいする ] bù trừ (chi phí bằng khoản thu)/thanh toán bù trừ [offset (an expense with a gain, etc.)] Category : Tài... -
相殺関税
Kinh tế [ そうさつかんぜい ] thuế bù trừ [counterveilling duty] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
相持ち
[ あいもち ] n Việc thay phiên nhau mang hành lý/Việc chịu chung phần chi phí đã được chia đều かしこまりました。すぐにお持ちいたします:... -
相撲
[ すもう ] n vật sumo -
相撲取り
[ すもうとり ] n đô vật -
相撲ファン
[ すもうファン ] n người hâm mộ Sumo 大の相撲ファン: người rất hâm mộ Sumo -
相撲をとる
[ すもうをとる ] n đánh vật -
相愛する
[ そうあいする ] n tương thân -
相手
Mục lục 1 [ あいて ] 1.1 n 1.1.1 đối tượng 1.1.2 đối thủ 1.1.3 đối phương/người đối diện [ あいて ] n đối tượng... -
相手の目
[ あいてのめ ] exp con mắt của đối phương/trên phương diện của đối phương/lập trường của đối phương/quan điểm... -
相手役
[ あいてやく ] n Vai người yêu của nhân vật chính trong kịch hay phim/người cùng đóng vai chính (với một diễn viên khác)... -
相手先固定接続
Tin học [ あいてさきこていせつぞく ] mạch ảo cố định-PVC [Permanent Virtual Circuit/PVC] Explanation : Mạch ảo là một tuyến... -
相手先選択接続機能
Tin học [ あいてさきせんたくせつぞくきのう ] mạch ảo chuyển mạch-SVC [Switched Virtual Circuit/SVC] Explanation : Về cơ bản,... -
相手固定接続
Tin học [ あいてこていせつぞく ] kết nối ảo cố định-PVC [permanent virtual connection (PVC)]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.