- Từ điển Nhật - Việt
眠り薬
Xem thêm các từ khác
-
眠れない
[ ねむれない ] v5r mất ngủ -
眠る
Mục lục 1 [ ねむる ] 1.1 n 1.1.1 giấc 1.2 v5r 1.2.1 ngủ 1.3 v5r 1.3.1 thiếp [ ねむる ] n giấc v5r ngủ 正体なく眠る: ngủ như... -
眠気
[ ねむけ ] n buồn ngủ 眠気覚まし: làm tỉnh ngủ -
眠気覚まし
[ ねむけざまし ] n sự giữ mình thức, chống lại cơn buồn ngủ -
猥褻な
[ わいせつ ] adj-na khiêu dâm/không đứng đắn/sỗ sàng ~行為: hành vi tục tĩu ~罪: tội khiêu dâm ~文学: văn học khiêu... -
猥談
[ わいだん ] n cuộc nói chuyện tục tĩu 猥談をする :Nói những chuyện tục tĩu 猥談の一種 :Một lời nói đùa... -
猥雑
[ わいざつ ] n sự lộn xộn 猥雑な歌詞のジャズ・バラード :Bản nhạc Jaz Ballad có lời lộn xộn -
眩しい
[ まぶしい ] adj chói mắt/sáng chói/chói lọi/rạng rỡ/sáng rực/chiếu rực rỡ (mặt trời) 笑顔がまぶしい: khuôn mặt... -
猩紅熱
[ じょうこうねつ ] adj-na bệnh ban đỏ -
猩猩
[ しょうじょう ] n đười ươi -
眩暈
[ めまい ] n hoa mắt -
眩惑
[ げんわく ] n sự huyễn hoặc/huyễn hoặc -
猪
Mục lục 1 [ いのしし ] 1.1 n 1.1.1 lợn rừng 1.1.2 heo rừng [ いのしし ] n lợn rừng これらの猪は、ベーコンやポークチョップになる予定だ:... -
猪の肉
[ いのししのにく ] n thịt heo rừng -
猫
[ ねこ ] n mèo Thành ngữ: 猫の手も借りたい: bận túi bụi -
猫なで声
[ ねこなでごえ ] n tiếng nói dịu dàng/tiếng nói nũng nịu 猫なで声で話す: nói nũng nịu -
猫に小判
[ ねこにこばん ] exp đàn gẩy tai trâu -
猫の目
[ ねこのめ ] n sự hay thay đổi/sự không kiên định -
猫の額
[ ねこのひたい ] n Nhỏ xíu/bé tẹo/chật hẹp (nhà cửa) -
猫の手も借りたい
[ ねこのてもかりたい ] exp sự vô cùng bận rộn/bận túi bụi/bận tối tăm mặt mũi
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.