- Từ điển Nhật - Việt
督促
Xem thêm các từ khác
-
督促する
[ とくそく ] vs đốc thúc/thúc giục (人)に~するように督促する :thúc giục ai làm ~ 返納を督促する :đòi... -
督促状
[ とくそくじょう ] n thư yêu cầu/ thư nhắc nhở A社から強い口調の督促状が届いた :Tôi nhận được một thư cảnh... -
督足する
[ とくぞくする ] n đôn đốc -
督戦
[ とくせん ] n sự đốc chiến -
督戦隊
[ とくせんたい ] n đội đốc chiến -
睨む
[ にらむ ] v5m liếc/lườm (~を)横目で睨む: liếc ngang (~を)白目で睨む: lườm -
睫毛
[ まつげ ] n lông mi -
着
[ ちゃく ] n, suf bộ/đến (đâu đó)/về đích ジャケット一着: Một cái áo jacket この飛行機の成田着は午後3時だ。:... -
着加入者
Tin học [ ちゃかにゅうしゃ ] thuê bao được gọi [called party/called subscriber] -
着く
Mục lục 1 [ つく ] 1.1 n, suf 1.1.1 đến 1.1.2 cặp 1.2 v5k 1.2.1 đến (một địa điểm) 1.3 v5k 1.3.1 tới 1.4 v5k 1.4.1 vào (vị trí)... -
着てみる
[ きてみる ] n ướm thử -
着ける
[ つける ] v1 mặc/đeo 警官たちは防弾チョッキを身に着ける。: Cảnh sát mặc áo chống đạn. 本校の生徒は必ず胸に校章を着けなければならない。:... -
着せる
Mục lục 1 [ きせる ] 1.1 v1 1.1.1 mặc/khoác 1.1.2 đổ (tội) [ きせる ] v1 mặc/khoác 私は彼女を手伝って着物を着せた。:... -
着せ替え人形
[ きせかえにんぎょう ] n búp bê có thể thay quần áo -
着実
Mục lục 1 [ ちゃくじつ ] 1.1 n 1.1.1 sự vững chắc/sự đáng tin cậy 1.2 adj-na 1.2.1 vững chắc/đáng tin cậy [ ちゃくじつ... -
着席
[ ちゃくせき ] n sự ngồi 私たちは、馬てい形[U字型]の教室に着席した。 :Chúng tôi ngồi xếp thành hình chữ... -
着席する
[ ちゃくせき ] vs ngồi/an toạ ご着席ください。: Xin mời ông an toạ. -
着丈
Kỹ thuật [ きたけ ] độ dài áo Category : dệt may [繊維産業] -
着信
Tin học [ ちゃくしん ] nhận/đến [receiving/incoming] -
着信転送機能
Tin học [ ちゃくしんてんそうきのう ] chức năng chuyển tiếp cuộc gọi [call forwarding]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.