- Từ điển Nhật - Việt
石炭
Mục lục |
[ せきたん ]
n
than đá
than cục
Kỹ thuật
[ せきたん ]
Than đá
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
石炭埠頭
Kỹ thuật [ せきたんふとう ] cảng than -
石炭ブラシ
Kỹ thuật [ せきたんぶらし ] chổi than -
石版
[ せきばん ] n bàng đá -
石頭
[ いしあたま ] n người cứng nhắc (人)が頑固で石頭である :Người cứng nhắc và bảo thủ あいつは石頭だ〈ぶつかって〉 :thằng... -
石鹸
[ せっけん ] n xà phòng -
石部金吉
[ いしべきんきち ] n người có tính liêm khiết/người không thể mua chuộc được -
石蓴
[ あおさ ] n tảo biển Ghi chú: Một loại tảo biển lục, sống ở các bãi đá ngầm hay bám trên các cây tảo khác. -
石膏
Kỹ thuật [ せっこう ] thạch cao [plaster] -
石膏像
[ せっこうぞう ] n tượng thạch cao -
石膏精巧
[ せっこうせいこう ] n tác phẩm thạch cao -
石英
Mục lục 1 [ せきえい ] 1.1 n 1.1.1 thạch anh 2 Kỹ thuật 2.1 [ せきえい ] 2.1.1 thạch anh [ せきえい ] n thạch anh Kỹ thuật... -
石棺
[ せっかん ] n quan tài bằng đá -
石榴
[ ざくろ ] n Cây lựu/lựu -
石橋
Mục lục 1 [ いしばし ] 1.1 n 1.1.1 cây cầu bằng đá 1.1.2 cầu đá [ いしばし ] n cây cầu bằng đá 石橋をたたいて渡りなさい。/よく考えろよ。 :Suy... -
石段
[ いしだん ] n cầu thang đá この石段を登ったところにある :Đứng trên bậc cao nhất của cầu thang đá. 古い寺まで続く長い石段 :Cầu... -
石油
Mục lục 1 [ せきゆ ] 1.1 n 1.1.1 dầu/dầu lửa 1.1.2 dầu hôi 1.1.3 dầu hoả [ せきゆ ] n dầu/dầu lửa dầu hôi dầu hoả -
石油こんろ
[ せきゆこんろ ] n bếp dầu -
石油会社
[ せきゆがいしゃ ] n Công ty dầu lửa 石油会社に勤める: làm việc ở công ty dầu lửa 大手、中小企業にかかわらず、石油会社はテロの影響でガソリンの値上げを行った:... -
石油輸出国機構
Mục lục 1 [ せきゆゆしゅつこくきこう ] 1.1 n 1.1.1 hội các nước xuất khẩu dầu 2 Kinh tế 2.1 [ せきゆゆしゅつこくきこう... -
石油輸送船
Kinh tế [ せきゆゆそうせん ] tàu chở dầu [oil tanker]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.