- Từ điển Nhật - Việt
砥の粉
Xem thêm các từ khác
-
砥石
Mục lục 1 [ といし ] 1.1 n 1.1.1 Đá mài 2 Kỹ thuật 2.1 [ といし ] 2.1.1 đá mài [whetstone] [ といし ] n Đá mài 砥石でとぐ:mài... -
砥石切断機
Kỹ thuật [ といしせつだんき ] máy cắt bằng đá mài [abrasive cut off machine] -
砥石摩耗
Kỹ thuật [ といしまもう ] sự mòn của đá mài [grinding wheel wear] -
砦
[ とりで ] n Pháo đài -
砲
[ ほう ] n, n-suf súng thần công/pháo -
砲台
[ ほうだい ] vs pháo đài -
砲兵
[ ほうへい ] n pháo/pháo binh -
砲火
[ ほうか ] n khói lửa/súng lửa/hỏa pháo -
砲艦
[ ほうかん ] n pháo hạm -
砲撃
Mục lục 1 [ ほうげき ] 1.1 n 1.1.1 sự pháo kích 1.1.2 pháo kích [ ほうげき ] n sự pháo kích pháo kích -
砲撃する
[ ほうげき ] vs pháo kích -
砲手
[ ほうしゅ ] vs pháo thủ -
破壊
Mục lục 1 [ はかい ] 1.1 n 1.1.1 sự phá hoại 2 Kỹ thuật 2.1 [ はかい ] 2.1.1 sự đứt [breakdown] 2.2 [ はかい ] 2.2.1 sự phá... -
破壊力
[ はかいりょく ] n lực phá huỷ 高度な破壊力を有する兵器の製造と保有量を制限する :Hạn chế việc chế tạo... -
破壊する
Mục lục 1 [ はかい ] 1.1 vs 1.1.1 phá hoại 2 [ はかいする ] 2.1 vs 2.1.1 tiêu huỷ 2.1.2 thua sút 2.1.3 tàn phá 2.1.4 phá 2.1.5 hủy... -
破壊強さ
Kỹ thuật [ はかいつよさ ] cường độ đứt gãy [breaking strength] -
破壊的
Tin học [ はかいてき ] hủy [destructive] -
破壊的読み取り
Tin học [ はかいてきよみとり ] đọc hủy [destructive read] Explanation : Là thuộc tính của một vài hệ thống nhớ. Trong đó,... -
破壊荷重
Kỹ thuật [ はかいかじゅう ] tải trọng đứt gãy [fracture load] -
破壊試験
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ はかいしけん ] 1.1.1 thử nghiệm đứt gãy [breaking test] 1.2 [ はかいしけん ] 1.2.1 thử nghiệm...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.