- Từ điển Nhật - Việt
破れる
Mục lục |
[ やぶれる ]
v1
tan vỡ/thất bại
- 交渉が破れる: cuộc đàm phán bị tan vỡ
- 夢が破れる: vỡ mộng
rách
- 紙が破れる: giấy rách
diệt vong
- 国が破れて山河がある: nước nhà bị diệt vong nhưng sông núi vẫn còn đó
bị đánh tan/bị đánh bại
- その調査は、コンドームが破れる原因のほとんどは間違った使い方にあることを示している :Cuộc điều tra này cho thấy nguyên nhân bị rách bao cao su hầu hết là do sử dụng sai
- 鼓膜が破れるほどうるさい音 :Tiếng ồn đến rách cả màng nhĩ.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
破れ目
[ やぶれめ ] n chỗ rách/vết rách/kẽ hở 革の破れ目を直していただけますか? :Ông có thể sửa được vết rách... -
破る
Mục lục 1 [ やぶる ] 1.1 n 1.1.1 đập 1.1.2 bị rách 1.2 v5r, vt 1.2.1 đột phá/phá 1.3 v5r, vt 1.3.1 làm rách 1.4 v5r, vt 1.4.1 phá... -
破獄
[ はごく ] n sự phá ngục -
破獄する
[ はごく ] vs phá ngục -
破砕機
Mục lục 1 [ はさいき ] 2 [ PHÁ TOÁI CƠ ] 2.1 n 2.1.1 Máy nghiền [ はさいき ] [ PHÁ TOÁI CƠ ] n Máy nghiền 舗装破砕機 :Máy... -
破約
[ はやく ] n sự phá bỏ giao ước/sự bội ước ~との破約 :Phá bỏ hợp đồng 破約する :Hủy bỏ hợp đồng. -
破約する
[ はやく ] vs phá bỏ giao ước/bội ước -
破綻
Mục lục 1 [ はたん ] 1.1 n 1.1.1 sự vỡ nợ/sự phá sản 1.1.2 sự mất hoàn toàn (tiếng tăm, danh dự) 2 Kinh tế 2.1 [ はたん... -
破綻する
Kinh tế [ はたんする ] phá sản [go bankrupt, go under] Category : Tài chính [財政] -
破線
Kỹ thuật [ はせん ] đường nét đứt [broken line] -
破産
Mục lục 1 [ はさん ] 1.1 n 1.1.1 vỡ nợ 1.1.2 sự phá sản 2 Kinh tế 2.1 [ はさん ] 2.1.1 Phá sản [Insolvency] 2.2 [ はさん ] 2.2.1... -
破産する
Mục lục 1 [ はさん ] 1.1 vs 1.1.1 phá sản 2 [ はさんする ] 2.1 vs 2.1.1 sạt nghiệp 2.1.2 hại của [ はさん ] vs phá sản 他社に押され気味だから、いずれあの会社は破産するだろうね。 :Có... -
破産人
Kinh tế [ はさんにん ] người vỡ nợ [bankrupt] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
破産管財人指名証
Kinh tế [ はさんかんざいにんしめいしょう ] chứng nhận phá sản [bankrupt certificate] -
破牢
[ はろう ] n sự vượt ngục -
破牢する
[ はろう ] vs Vượt ngục -
破片
Mục lục 1 [ はへん ] 1.1 n 1.1.1 mảnh vụn/mảnh vỡ 2 Kỹ thuật 2.1 [ はへん ] 2.1.1 mảnh vỡ [ はへん ] n mảnh vụn/mảnh... -
破落戸
[ ごろつき ] n thằng đểu/thằng xỏ lá/kẻ lừa đảo -
破面
Kỹ thuật [ はめん ] mặt đứt gãy [fracture, fraction] -
破裂
Mục lục 1 [ はれつ ] 1.1 n 1.1.1 sự phá lệ thường 1.1.2 sự đổ bể/sự phá vỡ [ はれつ ] n sự phá lệ thường 心室自由壁破裂 :phá...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.