- Từ điển Nhật - Việt
確定期間
Xem thêm các từ khác
-
確実
Mục lục 1 [ かくじつ ] 1.1 adj-na 1.1.1 chính xác/chắc chắn 1.2 n 1.2.1 sự chắc chắn/sự chính xác 1.3 n 1.3.1 xác thực [ かくじつ... -
確実な
Mục lục 1 [ かくじつな ] 1.1 n 1.1.1 chắc chắn 1.1.2 chắc [ かくじつな ] n chắc chắn chắc -
確実度
Tin học [ かくじつど ] sự chắc chắn [certainty] -
確実性
Tin học [ かくじつせい ] sự chắc chắn [certainty] -
確実性係数
Tin học [ かくじつせいけいすう ] hệ số chắc chắn [certainty factor] -
確度
Kỹ thuật [ かくど ] độ chính xác [accuracy] -
確保
Mục lục 1 [ かくほ ] 1.1 n 1.1.1 sự bảo hộ/sự bảo đảm/sự cam đoan/sự bảo vệ 2 Tin học 2.1 [ かくほ ] 2.1.1 dành riêng... -
確保する
[ かくほ ] vs bảo hộ/bảo đảm/bảo vệ 道路を確保する: bảo vệ đường xá 安定と繁栄を確保する: bảo đảm sự ổn... -
確信
Mục lục 1 [ かくしん ] 1.1 n 1.1.1 vững dạ 1.1.2 vững bụng 1.1.3 sự tin tưởng/sự bảo đảm [ かくしん ] n vững dạ vững... -
確信する
[ かくしん ] vs tin tưởng (人)に~を確信させる: làm cho ai tin tưởng về cái gì -
確り
Mục lục 1 [ しっかり ] 1.1 adj-na, adv, uk 1.1.1 chắc chắn/ổn định 1.2 n, uk 1.2.1 sự chắc chắn/sự ổn định [ しっかり... -
確固とした
[ かっことした ] n vững dạ -
確固とした信念
[ かっことしたしんねん ] n định tâm -
確率
Mục lục 1 [ かくりつ ] 1.1 n 1.1.1 xác suất 2 Kỹ thuật 2.1 [ かくりつ ] 2.1.1 xác suất [probability] [ かくりつ ] n xác suất... -
確率変数
Mục lục 1 [ かくりつへんすう ] 1.1 n 1.1.1 biến xác suất/biến ngẫu nhiên 2 Tin học 2.1 [ かくりつへんすう ] 2.1.1 biến... -
確率密度
Tin học [ かくりつみつど ] mật độ xác suất [probability density] -
確率密度関数
Tin học [ かくりつみつどかんすう ] hàm mật độ xác suất [probability density function (PDF)] -
確率分布
Kỹ thuật [ かくりつぶんぷ ] phân bố xác suất [probability distribution] -
確率理論
Tin học [ かくりつりろん ] lý thuyết xác suất [probability theory] -
確率過程
Tin học [ かくりつかてい ] quá trình ngẫu nhiên [stochastic process]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.