- Từ điển Nhật - Việt
磁気カード記憶装置
Xem thêm các từ khác
-
磁気共鳴画像
Tin học [ じききょうめいがぞう ] ảnh hóa cộng hưởng từ [magnetic resonance imaging (MRI)] -
磁気共鳴診断装置
Tin học [ じききょうめいしんだんそうち ] ảnh hóa cộng hưởng từ [MRI/magnetic resonance imaging] -
磁気記録
Tin học [ じききろく ] ghi (âm) bằng từ tính [magnetic recording] -
磁気記録媒体
Tin học [ じききろくばいたい ] phương tiện từ tính [magnetic media] Explanation : Trong lưu trữ thứ cấp, đây là sự ứng... -
磁気記憶装置
Tin học [ じききおくそうち ] lưu trữ bằng từ tính [magnetic storage] -
磁気誘導
Kỹ thuật [ じきゆうどう ] cảm ứng từ [magnetic induction] -
磁気軸受け
Kỹ thuật [ じきじくうけ ] đệm từ [magnetic bearing] Explanation : 磁力で負荷を支える軸受け -
磁気探傷機
Kỹ thuật [ じきたんしょうき ] máy rò vết nứt từ tính [Magnetic flaw detector] -
磁気文字読み取り装置
Tin học [ じきもじよみとりそうち ] bộ đọc ký tự được in bằng mực từ tính [Magnetic Character Reader/MCR] -
磁性流体
Kỹ thuật [ じせいりゅうたい ] dòng từ tính [magnetic fluid] Explanation : フェライトに代表される強磁気性材料の微粒子を水や有機溶剤に溶かしこんだもの。 -
磨き上げる
[ みがきあげる ] v1 đánh bóng/làm cho láng bóng -
磨きをかける
[ みがきをかける ] vs trau chuốt -
磨き粉
[ みがきこ ] v1 bột chùi -
磨く
Mục lục 1 [ みがく ] 1.1 v5k 1.1.1 xát 1.1.2 trau chuốt/cải thiện/gọt giũa/rèn luyện 1.1.3 đánh/chải 1.1.4 đánh bóng/làm sáng... -
磨石
[ とぎいし ] n đá mài -
磨粉
[ みがきこ ] n bột đánh bóng -
磨耗点検ネジ栓ゲージ
Kỹ thuật [ まもうてんけんねじせんげーじ ] calip ren ngoài -
磔刑
[ はりつけ ] n Sự đóng đinh vào thánh giá キリストの磔刑の場面 :cảnh đóng đinh vào cây thánh giá trong đạo Cơ đốc... -
礎
[ いしずえ ] n đá lót nền/nền/nền tảng 橋の礎石: đá rải cầu 今後の経済成長の礎を築く: tạo nền tảng cho sự... -
礎石
[ そせき ] n đá lót nền/nền 核不拡散体制における礎石 :Nền tảng trong thể chế chống phát triển vũ khí hạt nhân....
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.