- Từ điển Nhật - Việt
示す
Mục lục |
[ しめす ]
v5s
xuất trình/đưa cho xem
- 証明書を示す: xuất trình chứng minh thư
biểu hiện ra/chỉ ra/cho thấy
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
示威運動
[ じいうんどう ] n cuộc biểu dương lực lượng 闘争的な示威運動 :Cuộc biểu dương lực lượng mang tính đấu tranh... -
示唆
[ しさ ] n sự khơi gợi/khơi gợi -
示談
[ じだん ] n sự hòa giải -
礼
[ れい ] n sự biểu lộ lòng biết ơn -
礼式
Mục lục 1 [ れいしき ] 1.1 n 1.1.1 nghi thức/phép xã giao/phép tắc 1.1.2 lễ tiết [ れいしき ] n nghi thức/phép xã giao/phép... -
礼儀
Mục lục 1 [ れいぎ ] 1.1 n 1.1.1 pháp 1.1.2 lễ tiết 1.1.3 lễ nghĩa 1.1.4 lễ nghi [ れいぎ ] n pháp lễ tiết lễ nghĩa lễ nghi -
礼儀正しい
Mục lục 1 [ れいぎただしい ] 1.1 n 1.1.1 bặt thiệp 1.2 adj 1.2.1 lễ phép/lễ độ/lịch sự/lịch thiệp 1.3 adj 1.3.1 nho nhã... -
礼状
[ れいじょう ] n thư cảm ơn -
礼節
[ れいせつ ] n lễ độ -
礼金
[ れいきん ] n tiền thù lao/tiền lễ lạt -
礼服
Mục lục 1 [ れいふく ] 1.1 n 1.1.1 tế phục 1.1.2 quần áo lễ 1.1.3 lễ phục/bộ lễ phục [ れいふく ] n tế phục quần áo... -
礼拝
Mục lục 1 [ らいはい ] 1.1 n 1.1.1 lễ bái 2 [ れいはい ] 2.1 n 2.1.1 sự lễ bái [ らいはい ] n lễ bái [ れいはい ] n sự... -
礼拝の供え物
[ れいはいのそなえもの ] vs hương hoa -
礼拝の供物
[ れいはいのくぶつ ] vs hương hoa -
礼拝の八題目
Mục lục 1 [ れいはいのはちだいもく ] 1.1 vs 1.1.1 bát bửu 1.1.2 bát bảo [ れいはいのはちだいもく ] vs bát bửu bát bảo -
礼拝する
Mục lục 1 [ れいはい ] 1.1 vs 1.1.1 bái lạy/thờ phụng/lễ bái 2 [ れいはいする ] 2.1 vs 2.1.1 vái 2.1.2 thờ cúng 2.1.3 cung... -
礼拝堂
Mục lục 1 [ れいはいどう ] 1.1 vs 1.1.1 nhà nguyện 1.1.2 đền thờ [ れいはいどう ] vs nhà nguyện đền thờ -
礼拝道
[ れいはいどう ] vs lễ đường -
社
[ やしろ ] n đền thờ -
社名
Kinh tế [ しゃめい ] tên hãng [firm name/firm style] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.