- Từ điển Nhật - Việt
禁止命令
Xem thêm các từ khác
-
禁止的効率輸入税
Kinh tế [ きんしてきこうりつゆにゅうぜい ] thuế cấm đoán [prohibitive duty] -
禁止的高値
Kinh tế [ きんしてきたかね ] giá cấm đoán [prohibitive price] -
禁止的関税
Kinh tế [ きんしてきかんぜい ] thuế cấm đoán [prohibitive duty] -
禁断
[ きんだん ] n cấm đoán -
禍福
[ かふく ] n hạnh phúc và bất hạnh/sung sướng và tai ương/phúc họa/họa phúc 禍福いずれの場合にも: trong bất kỳ hoàn... -
禍根
[ かこん ] n tai ương/thảm họa/ảnh hưởng xấu 将来に禍根を残す: để lại ảnh hưởng xấu cho tương lai 禍根を断つ:... -
福
Mục lục 1 [ ふく ] 1.1 n 1.1.1 phước 1.1.2 phúc 1.1.3 hạnh phúc [ ふく ] n phước phúc hạnh phúc 福の神: phúc thần -
福寿
[ ふくじゅ ] n Hạnh phúc và sống lâu/phúc thọ -
福岡県
[ ふくおかけん ] n tỉnh Fukuoka 福岡県国際交流センター :Trung tâm giao lưu quốc tế thuộc tỉnh Fukuoka. 福岡県中小企業経営者協会 :Hiệp... -
福島県
[ ふくしまけん ] n Fukushima ええ、私は福島県の中学校で働いているの。 :Vâng. Tôi đang làm việc tại trường trung... -
福代理店
[ ふくだいりてん ] adj-na đại lý thứ cấp -
福式関税
[ ふくしきかんぜい ] n suất thuế hỗn hợp -
福引
Mục lục 1 [ ふくびき ] 1.1 n 1.1.1 xổ số 1.1.2 việc chơi xổ số/ việc rút thăm [ ふくびき ] n xổ số việc chơi xổ số/... -
福引に当たる
[ ふくびきにあたる ] n trúng số -
福徳
[ ふくとく ] n phúc đức -
福利
[ ふくり ] n Phúc lợi 自国とその他の国々双方の福利を増進する :Tăng cường phúc lợi song phương giữa nước mình... -
福利厚生
[ ふくりこうせい ] n phúc lợi y tế 食事の無償供与は、通常は福利厚生として扱われ、賃金とはならない。 :Một... -
福祉
[ ふくし ] n phúc lợi 高齢者個人の福祉および安全 :Phúc lợi và an toàn dành cho người cao tuổi 社会福祉および年金費用の負担がますます重くなる :Gánh... -
福祉事務所
[ ふくしじむしょ ] n Văn phòng phúc lợi 社会福祉事務所 :Văn phòng phúc lợi xã hội -
福祉事業
[ ふくしじぎょう ] n sự nghiệp phúc lợi 福祉事業は窮乏した人々を助けるために計画されている :Chương trình...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.