- Từ điển Nhật - Việt
秒針
Xem thêm các từ khác
-
秒時計
[ びょうどけい ] n đồng hồ bấm giây -
秋
Mục lục 1 [ あき ] 1.1 n, n-adv 1.1.1 thu 1.1.2 mùa thu [ あき ] n, n-adv thu mùa thu なるほど秋の日は釣瓶(つるべ)落としだ.:Hoàng... -
秋の色
[ あきのいろ ] n Màu sắc mùa thu 秋の色合い :Sắc thái của mùa thu -
秋口
[ あきぐち ] n Bắt đầu mùa thu -
秋作
[ あきさく ] n Sự canh tác thu hoạch vào mùa thu 秋作物 :Vụ thu hoạch vào mùa thu -
秋分
[ しゅうぶん ] n thu phân -
秋分の日
[ しゅうぶんのひ ] n ngày thu phân -
秋祭り
[ あきまつり ] n Lễ hội được tổ chức vào mùa thu để cảm tạ và cầu khẩn thần linh trong thu hoạch mùa màng -
秋立つ日
[ あきたつひ ] n lập thu -
秋田犬
[ あきたいぬ ] n Một giống chó vùng Akita -
秋田県
[ あきたけん ] n Akita (財)秋田県国際交流協会 :Hiệp hội giao lưu quốc tế tỉnh Akita (社)秋田県放射線技師会 :Hội... -
秋蚕
[ あきご ] n Sâu bọ xuất hiện từ cuối mùa hè đến mùa thu -
秋草
[ あきくさ ] n Tên gọi chung cho các loại hoa nở trong mùa thu -
秋落ち
[ あきおち ] n Thu hoạch thất bát do mùa thu đến sớm/Sự rớt giá gạo do bội thu trong vụ thu -
秋風
Mục lục 1 [ あきかぜ ] 1.1 n 1.1.1 gió thu 1.1.2 gió nhẹ mùa thu 2 [ しゅうふう ] 2.1 n 2.1.1 gió thu [ あきかぜ ] n gió thu gió... -
秋雨
[ あきさめ ] n Mưa thu 秋雨前線 :Vùng mưa thu -
秋雨前線
[ あきさめぜんせん ] n vùng mưa thu 日本海沿岸に停滞している秋雨前線 :Vùng mưa thu nằm dọc theo bờ biển Nhật... -
秋気
[ しゅうき ] n tiết thu/không khí mùa thu -
秋日和
[ あきびより ] n Tiết trời mùa thu quang đãng -
秋更けて
[ あきふけて ] n Thu muộn
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.