- Từ điển Nhật - Việt
秘伝
Xem thêm các từ khác
-
秘める
[ ひめる ] v1 giấu kĩ/giấu giếm/che đậy/che giấu/giữ kín 秘めずに言う: nói hết không giấu giếm -
秘策
[ ひさく ] n kế hoạch bí mật -
秘結
[ ひけつ ] n Chứng táo bón -
秘訣
Mục lục 1 [ ひけつ ] 1.1 n 1.1.1 quyết 1.1.2 bí quyết [ ひけつ ] n quyết bí quyết -
秘計
[ ひけい ] n Kế hoạch bí mật -
秘蔵を治療する
[ ひぞうをちりょうする ] n bổ tỳ -
秘技
[ ひぎ ] n Kỹ thuật bí mật -
秘決
[ ひけつ ] n bí quyết -
秘書
Mục lục 1 [ ひしょ ] 1.1 n 1.1.1 thư ký 1.1.2 sách cấm/mật thư 1.1.3 bí thư [ ひしょ ] n thư ký sách cấm/mật thư bí thư -
秘書室
[ ひしょしつ ] n Văn phòng thư ký -
秘書官
[ ひしょかん ] n thư ký bộ trưởng -
科
[ か ] n, n-suf khoa/khóa 大学の史学科: Khoa lịch sử của trường đại học;京都大学大学院エネルギー研究科: Khoa nghiên... -
科学
Mục lục 1 [ かがく ] 1.1 n, n-suf 1.1.1 hóa học 1.2 n 1.2.1 khoa học 2 Kỹ thuật 2.1 [ かがく ] 2.1.1 khoa học [science] [ かがく... -
科学・技術・環境省
[ かがくぎじゅつかんきょうしょう ] n Bộ khoa học công nghệ và môi trường -
科学アカデミー
[ かがくあかでみー ] n viện hàn lâm khoa học -
科学的
Tin học [ かがくてき ] khoa học/có tính cách khoa học [scientific (an)] -
科学的記数法
Tin học [ かがくてききすうほう ] ký hiệu khoa học [scientific notation] -
科学者
[ かがくしゃ ] n nhà khoa học/nhà nghiên cứu コンピュータ科学者: nhà nghiên cứu về máy tính 悪事を働いた科学者: nhà... -
科学技術省
[ かがくぎじゅつしょう ] n Bộ Khoa học và Công nghệ -
科学技術計算
Tin học [ かがくぎじゅつけいさん ] tính toán khoa học [scientific computing]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.