- Từ điển Nhật - Việt
移す
Mục lục |
[ うつす ]
n
dọn đi
di
v5s
làm di chuyển/chuyển
- このソファーを隣の部屋に移したい。: Tôi muốn chuyển cái ghế sofa này sang phòng bên cạnh.
- 当社はこのたび熊本に移しました。: Công ty chúng tôi đã chuyển trụ sở đến Kumamoto.
- 手品師は野球のボールを左手から右手素早く移した。: Nhà ảo thuật nhanh nhẹn chuyển quả bóng từ tay trái sang tay phải.
- 吉野係長は今度岐阜支店に移され
v5s
nhiễm/lây/lây nhiễm
- 父にインフルエンザを移されてしまった。: Tôi bị lây cúm từ bố tôi.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
移住
[ いじゅう ] n sự di trú/di cư 彼らは海外移住を考えている。: Họ đang cân nhắc việc chuyển ra nước ngoài sống. -
移り返る
[ うつりかえる ] v5s đổi đời -
移る
Mục lục 1 [ うつる ] 1.1 v5r 1.1.1 lây nhiễm 1.1.2 di chuyển 1.1.3 chuyển sang/chuyển [ うつる ] v5r lây nhiễm 親の食習慣が子どもに移ることは多い。:... -
移動
Mục lục 1 [ いどう ] 1.1 n 1.1.1 sự di chuyển/sự di động 2 Kinh tế 2.1 [ いどう ] 2.1.1 di chuyển [conveyance] 3 Tin học 3.1 [... -
移動する
Mục lục 1 [ いどう ] 1.1 vs 1.1.1 làm di chuyển/làm dịch chuyển 2 [ いどうする ] 2.1 vs 2.1.1 xê 2.1.2 lưu động 2.1.3 dời chỗ... -
移動受信
Tin học [ いどうじゅしん ] thu tín hiệu một cách di động [mobile reception (of a signal)] -
移動局
Tin học [ いどうきょく ] trạm đầu cuối di động [mobile terminal] -
移動不可データセット
Tin học [ いどうふかデータセット ] tập dữ liệu không thể chuyển dịch [unmovable data set] -
移動平均線
Kinh tế [ いどうへいきんせん ] đường bình quân di động [MA(Moving Average)] Category : 分析・指標 Explanation : 最もポピュラーで基本的なテクニカル指標で、アメリカの著名チャーチストのJ.E.グランビルの投資法則によって急速に普及した。///移動平均線には2つの意味がある。///1つ目は、日々の動きを平滑化し株価のトレンドを抽出すること。///2つ目は市場参加者の平均コストを算出することである。... -
移動度
Kỹ thuật [ いどうど ] độ dịch chuyển [mobility] -
移動価格
Kinh tế [ いどうかかく ] giá di động [sliding price/scale price] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
移動図書館
Tin học [ いどうとしょかん ] thư viện di động [mobile library/bookmobile (USA)] -
移動端末
Tin học [ いどうたんまつ ] trạm di động [mobile station (MS)] -
移動荷重
Kỹ thuật [ いどうかじゅう ] tải trọng dịch chuyển [moving load, traveling load] -
移動関税率
Kinh tế [ いどうかんぜいりつ ] suất thuế di động [sliding tariff] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
移動通信
Kỹ thuật [ いどうつうしん ] thông tin di động [mobile communication] -
移管
Kinh tế [ いかん ] chuyển giao trái khoán [Security transfer] Category : 株式 Explanation : 証券会社が、投資家の指示に従い、投資家より保管していた株券などを投資家に返却せずに、他の証券会社に預け替えをすること。///外国株式の場合は、自社のカストディアンより、預け替えする証券会社のカストディアンへ移管される。 -
移相
[ いそう ] Kỹ thuật & tin học (n,vs) lệch pha / sự lệch pha -
移項
Tin học [ いこう ] hoán vị/đổi chỗ [transposition (vs)] -
移行
Tin học [ いこう ] sự di chú [switching over (vs)/migration] Explanation : Là quá trình làm cho các ứng dụng hiện có có thể chạy...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.