- Từ điển Nhật - Việt
移行期
Xem thêm các từ khác
-
移行性
Tin học [ いこうせい ] tương thích tiến [portability/upgradability/upwards compatibility] Explanation : Phần mềm không cần sửa đổi... -
移駐
[ いちゅう ] vs di trú -
移転
Mục lục 1 [ いてん ] 1.1 vs 1.1.1 di 1.2 n 1.2.1 sự di chuyển/sự chuyển giao 2 Kinh tế 2.1 [ いてん ] 2.1.1 di chuyển/chuyển giao... -
移転する
Mục lục 1 [ いてん ] 1.1 vs 1.1.1 di chuyển/chuyển giao 2 [ いてんする ] 2.1 vs 2.1.1 dọn 2.1.2 dời [ いてん ] vs di chuyển/chuyển... -
移送する
Mục lục 1 [ いそうする ] 1.1 vs 1.1.1 tải 1.1.2 gửi sang 1.1.3 chuyển [ いそうする ] vs tải gửi sang chuyển -
移送代理店
Kinh tế [ いそうだいりてん ] đại lý quá cảnh [transit agent] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
移送手数料
Kinh tế [ いそうてすうりょう ] phí thủ tục chuyển giao [transmission commission] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
移植
[ いしょく ] n sự cấy ghép 移植(された)臓器を(体が)受け入れる: chấp nhận cấy ghép nội tạng ヒトからヒトへの移植:... -
移植する
[ いしょく ] vs cấy ghép/trồng 松の木を校庭に移植する。: Cấy ghép một cây thông vào sân trường. 心臓移植技術: Kỹ... -
移植可能性
Tin học [ いしょくかのうせい ] tính khả chuyển [(code) portability] -
移植性
Tin học [ いしょくせい ] tính khả chuyển [portability] -
移民
[ いみん ] n dân di cư/sự di dân 日本からカナダへ移民した人たちの歴史はあまり知られていない。: Ít người biết... -
移民族
[ いみんぞく ] n dị tộc -
秘か
[ ひそか ] adj-na Bí mật/riêng tư/lén lút -
秘かに
[ ひそかに ] adv một cách bí mật -
秘史
[ ひし ] n bí sử -
秘密
Mục lục 1 [ ひみつ ] 1.1 n 1.1.1 bí mật 1.1.2 bí ẩn 1.2 adj-na 1.2.1 có tính bí mật 1.3 adj-na 1.3.1 diệu [ ひみつ ] n bí mật... -
秘密な
Mục lục 1 [ ひみつな ] 1.1 adj-na 1.1.1 kín đáo 1.1.2 kín [ ひみつな ] adj-na kín đáo kín -
秘密に
[ ひみつに ] adj-na giấm giúi -
秘密になる
[ ひみつになる ] adj-na giữ kín
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.