- Từ điển Nhật - Việt
税引利益
Kinh tế
[ ぜいびきりえき ]
lãi sau thuế/thu nhập sau thuế [After-tax income, Profit after tax]
- Category: 財務分析
- Explanation: 経常利益から、特別損益(固定資産や投資有価証券の取引など、会社の業務内容とは関係ない部分で発生した損益)と、法人税といった税金などを差し引いて残った利益。///当期利益(当期純利益)のことをいう。
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
税引前当期利益
Kinh tế [ ぜいびきまえとうきりえき ] lãi trước thuế trong kỳ [Pretax profit of the current term] Category : 財務分析 Explanation... -
税制
[ ぜいせい ] n hệ thống thuế -
税を控除する
[ ぜいをこうじょする ] n Khấu trừ thuế -
税務
[ ぜいむ ] n thuế vụ -
税務制度
Kinh tế [ ぜいむせいど ] chính sách thuế [Tax policy] Category : Luật -
税務総局
Kinh tế [ ぜいむそうきょく ] Tổng cục thuế [General Department of Taxation] Category : Tài chính -
税務署
Mục lục 1 [ ぜいむしょ ] 1.1 n 1.1.1 thuế vụ 1.1.2 phòng thuế [ ぜいむしょ ] n thuế vụ phòng thuế -
税務課
[ ぜいむか ] n thuế khoá -
税務機関の所定の様式
Kinh tế [ ぜいむきかんのしょていのようしき ] Theo mẫu của cơ quan thuế Category : Tài chính -
税務機関からの納税不要証書
Kinh tế [ ぜいむきかんからののうぜいふようしょうしょ ] Giấy chứng nhận không phải nộp thuế -
税率
Mục lục 1 [ ぜいりつ ] 1.1 n 1.1.1 thuế suất 1.1.2 suất thuế 2 Kinh tế 2.1 [ ぜいりつ ] 2.1.1 thuế suất [tariff rate] [ ぜいりつ... -
税理士
[ ぜいりし ] n cố vấn về thuế -
税額
Kinh tế [ ぜいがく ] Tiền thuế phải nộp [Taxable amount] Category : Luật -
税額を代替納付する
Kinh tế [ ぜいがくをだいたいのうふする ] Nộp thay tiền thuế -
税額控除方式によって付加価値税を納付している事業所
Kinh tế [ ぜいがくこうじょほうしきによってふかかちぜいをのうふしているじぎょうしょ ] Doanh nghiệp nộp thuế... -
税額決算
Kinh tế [ ぜいがくけっさん ] Quyết toán thuế Category : Tài chính -
税額決算遅延のあった事業所
Kinh tế [ ぜいがくけっさんちえんのあったじぎょうしょ ] Doanh nghiệp chậm nộp quyết toán thuế Category : Tài chính -
税込み
[ ぜいこみ ] Trước khi khấu trừ thuế(pretax) -
税関
Mục lục 1 [ ぜいかん ] 1.1 n 1.1.1 thuế quan 1.1.2 nhà đoan 1.1.3 hải quan 2 Kinh tế 2.1 [ ぜいかん ] 2.1.1 hải quan [custom house]... -
税関域
Mục lục 1 [ ぜいかんいき ] 1.1 n 1.1.1 lãnh thổ hải quan 2 Kinh tế 2.1 [ ぜいかんいき ] 2.1.1 lãnh thổ hải quan [customs territory]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.