- Từ điển Nhật - Việt
稲荷
Xem thêm các từ khác
-
稼ぎ手
[ かせぎて ] n người kiếm tiền/người làm việc chăm chỉ/trụ cột chính 父がわが家の稼ぎ手だった: bố tôi là trụ... -
稼ぐ
[ かせぐ ] v5g kiếm (tiền) わずかな額の金を稼ぐ: kiếm được chút ít tiền ピアノを教えることで生活費を稼ぐ: dạy... -
稼働
Mục lục 1 [ かどう ] 1.1 n 1.1.1 vận hành 1.1.2 hoạt động/làm việc [ かどう ] n vận hành 稼働日数[率]: số ngày vận... -
稼働する
Mục lục 1 [ かどうする ] 1.1 vs 1.1.1 vận hành/chạy 1.1.2 hoạt động/làm việc [ かどうする ] vs vận hành/chạy 単一装置として稼働する:... -
稼働中
Tin học [ かどうちゅう ] đang vận hành [working, valid] -
稼働率
Tin học [ かどうりつ ] tỷ lệ vận hành [operating ratio] -
稼動率
Kỹ thuật [ かどうりつ ] tỷ lệ vận hành [rate of operation] -
稼動時間
Kỹ thuật [ かどうじかん ] thời gian vận hành [operation time] -
稼業
[ かぎょう ] n việc buôn bán/việc kinh doanh/việc thương mại/sự nghiệp 因果な稼業: luật nhân quả trong kinh doanh 歌い手稼業には、職人と似たところがある:... -
稽古
[ けいこ ] n sự khổ luyện/sự luyện tập/sự rèn luyện/sự học tập 稽古場: Nơi học tập 稽古日: Ngày luyện tập. -
稿
[ こう ] n bản thảo/bản nháp -
稿人
[ こうじん ] n hình nộm bằng rơm/bù nhìn rơm -
稿本
Tin học [ こうほん ] bản thảo/bản viết tay [manuscript] -
稿料
[ こうりょう ] n tiền bản thảo/tiền bản quyền tác phẩm -
稔実不良
[ ねんじつふりょう ] n vụ mùa thất bát (gạo) -
程
Mục lục 1 [ ほど ] 1.1 n-adv 1.1.1 khoảng 1.1.2 đến mức 1.1.3 bằng 1.2 n 1.2.1 mức độ [ ほど ] n-adv khoảng 新入社員を500名程採用します。:... -
程なく
[ ほどなく ] adv chẳng bao lâu nữa 彼の両親は彼が生まれると程なくしてこの家に移った。 :bố mẹ anh ta chuyển... -
程度
Mục lục 1 [ ていど ] 1.1 adv 1.1.1 mức 1.1.2 chừng 1.2 n, n-adv, n-suf 1.2.1 mức độ/trình độ 1.3 n, n-adv, n-suf 1.3.1 tầm [ ていど... -
程度問題
[ ていどもんだい ] n vấn đề mức độ ある程度問題を認める :công nhận/thừa nhận một vấn đề trong một phạm... -
稀
Mục lục 1 [ まれ ] 1.1 adj-na 1.1.1 hiếm có/ít có 1.2 n 1.2.1 sự hiếm có/sự hiếm thấy [ まれ ] adj-na hiếm có/ít có ~な出来事:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.